1-100 Flashcards
(25 cards)
Call it a day
Ko làm gì nữa
On the shelf
Không ai muốn dùng
Off the peg (rack)
Đồ không đặt nay
Not have a LEG to STAND ON
Không thể giải thích
A pain in the back
Một người phiền phức
Fringe benefit
Quà thưởng chung với lương
Leaden sword
Vũ khi vô dụng
On the rocks
(Mối quan hệ) gặp nhiều vấn đề
Not have much OF a FLAIR FOR…
Không giỏi về..
To be riddled with sth
Đầy những thứ không hay
To sb’s liking
Thích hợp với…
In all fairness to sb
Công bằng mà nói
Cast (throw/shed) light on sth
Giải thích, làm rõ
Punch over one’s weight
Vượt qua giới hạn
As pleased as punch
Rất hài lòng
Hold water
Vẫn đúng sau khi được kiểm nghiệm
Hit the roof
Trở nên giận dữ
Carry weight
Quan trọng và có sức thuyết phục
Bring the house down
Làm mọi người cười lớn
Be of the target (mark)
Xa mục tiêu
Get on your high horse
Giận dữ (vì không được tôn trọng)
(Drinks) On the house
Được cho miễn phí
To go to any (great) LENGTHS to do sth
Cố gắng hết sức để
To pull a face
Làm mặt nhăn