1 Flashcards
(20 cards)
1
Q
bowl
A
bát
2
Q
glove
A
găng tay
3
Q
cup
A
tách
4
Q
reservation
A
đặt chỗ
5
Q
chair
A
cái ghế
6
Q
record
A
ghi âm
7
Q
order
A
gọi
8
Q
ward
A
phường
9
Q
dish
A
đĩa
10
Q
hate
A
ghét
11
Q
bát
A
bowl
12
Q
cai găng tay
A
glove
13
Q
tách
A
cup
14
Q
đặt chỗ
A
reservation
15
Q
cái ghế
A
chair
16
Q
ghi âm
A
record
17
Q
gọi
A
order
18
Q
phường
A
ward
19
Q
đĩa
A
dish
20
Q
ghét
A
hate