1 Flashcards
(62 cards)
1
Q
Product
A
Sản phẩm
2
Q
Produce
A
Sản xuất
3
Q
Production
A
Sự sản xuất
4
Q
Productivity
A
Năng suất
5
Q
Productive
A
Hiệu quả
6
Q
Producer
A
Nhà sxuat
7
Q
Unproductive
A
K năng xuất
8
Q
Compete
A
Cạnh tranh
9
Q
Competition
A
Sự cạnh trạnh
10
Q
Competitive
A
Cạnh tranh
11
Q
Encounter st = face to st
A
Đối mặt với
12
Q
Emerge
A
Nổi lên
13
Q
Market leader
A
Ng đứng đầu thị trường
14
Q
Consumption
A
Sự tiêu thụ
15
Q
Consume
A
Tiêu thụ
16
Q
Consumer
A
Ng tiêu thụ
17
Q
analyst
A
Nhà phân tích
18
Q
Analyze
A
Phân tích
19
Q
Analysis
A
Sự phân tích
20
Q
Analytical
A
Mang tính phân tích
21
Q
Market research
A
Nghiên cứu thị trường
22
Q
Do / conduct research
A
Làm nghiên cứu
23
Q
Agency
A
Đại lý
24
Q
Agent
A
Nhà đại lý
25
Internal >< external
Bên trong >< bên ngoài
26
Knowledge = insight
Hiểu biết sâu sắc
27
Gain insight
Có kiến thức
28
Determine
Xác định
29
Determined
Quyết đoán
30
Determination
Sự xác định
31
Approach
Tiếp cận
32
Product range
Dòng sản phẩm
33
Potential
Tiềm năng
34
Potentiality
Tiềm năng
35
Target market
Thị trường mục tiêu
36
Special offer
Đề xuất đặc biệt
37
Free sample
Mẫu thử
38
Catalog
Danh mục
39
Promote = foster = boost
Thúc đẩy , thắt chặt
40
Loyal
Trung thành
41
Loyalty
Sự Trung thành
42
Believes / trust
Tin
43
Market segment
Phân khúc thị trường
44
Cultivate
Trau dồi
45
Cultivation
Sự trau dồi
46
Trademark
Thương hiệu
47
Distinguish
Phân biệt
48
Distinguishable
Có thể phân biệt
49
Anticipation
sự dự kiến
50
Anticipate
Đc dự kiến
51
Significant
Quan trọng , to lớn
52
Significance
Sự quan trọng
53
Singnify
Có tầm quan trọng
54
Effective
Hiệu quả
55
Effectiveness
Tính hiệu quả
56
Effect = impact on st
Ảnh hưởng
57
Affect
Làm ảnh hưởng
58
Efficiency
Năng lực
59
Efficient (adj)
Năng lực
60
Image
Hình
61
Imagine
Tưởng tượng
62
Imagiery
Mang tính biểu tượng