1 Flashcards
(62 cards)
1
Q
in charge of
A
Chịu trách nhiệm
2
Q
Publicity
A
Sự công khai
3
Q
Advert = commercial (n)
A
Quảng cáo
4
Q
Profit - making
A
Tạo ra lợi nhuận
5
Q
Commercial
A
Thuộc về thương mại
6
Q
Put up
A
Dựng lên
7
Q
Pay attention to
A
Chú ý
8
Q
Afford to do st
A
Có khả năng
9
Q
Run commercials online
A
Chạy quảng cáo onl
10
Q
Connect with
A
Kết nối với
11
Q
Social media presence
A
Sự xuất hiện trên mxh
12
Q
Consider doing st
A
Xem xét làm gì
13
Q
Discount
A
Triết khấu, giảm giá
14
Q
Ensure
A
Đảm bảo
15
Q
Make a strong impression on sb/st
A
Tạo ấn tượng mạnh
16
Q
Unfairness
Bias
Preference
Prioritize
A
Ưu tiên
17
Q
The press
A
Báo chí, tr.thông
18
Q
Reliable
A
Đáng tin cậy
19
Q
Update
A
Cập nhật
20
Q
Source
A
Nguồn
21
Q
Spread
A
Lây lan
22
Q
Confuse
A
Bối rối
23
Q
Access
Accessible
A
Tiếp cận
Có thể truy cập
24
Q
Get/ Have access to
A
Có quyền truy cập
25
Guilty of
Phạm lỗi
26
Injure
Injured
Injury
Làm bị thương
Bị thương
Vết thương
27
Reporter
Người đưa tin
Phóng viên
28
Reporter
Người đưa tin
Phóng viên
29
Magazine
Tạp chí
30
Debate
Discussion
Argument
Tranh luận
31
Broadcast
Phát sóng
32
Distribute
Disseminate
Phân phát
33
Via
Thông qua
34
Electronic device
Tbi điện
35
Raise the question/problem
Đây lên câu hỏi/vấn đề
36
Replace
Thay thế
37
Instant
Immediate
Ngay lập tức
38
Reach target customer
Chạm đến đối tượng
39
Unreliable
Ko đáng tin cậy
40
Fact-checked
Kiểm chứng
41
Disadvantage
Thiệt thòi
42
Struggle with
Grapple with
Chật vật với
43
On the rise
Tăng
44
Digital marketing
Tiếp thị kĩ thuật
45
Confirm
Xác nhận
46
Rumor
Đồn đại
47
Gossip
Tán gẫu
48
Report
Báo cáo
49
Article
Bài báo
50
Publish
Xuất bản
51
Visual
Thuộc về hình ảnh
52
Authentic
Reliable
Dependable
True
Real
Đáng tin cậy, xác thực
53
Image
Hình ảnh
54
Ashamed of
Xấu hổ, ngại
55
Annoy
Làm phiền
56
Trust
Tin tưởng
57
Describe
Description
Miêu tả
Sự miêu tả
58
Make a choice
Đưa ra lựa chọn
59
Oppose/object to doing st
Phản đối lmj
60
As opposed to
Trái ngược với
61
Meanwhile
Trong đó
62
Mass
Lớn
Đông đảo