1 Flashcards
(58 cards)
1
Q
Enhance
A
Cải tiến
2
Q
Convey
A
Truyền
3
Q
Outline
A
Tóm tắt
4
Q
Stage = step
A
Giai đoạn = bước
5
Q
Authority
A
Thẩm quyèn , chính quyền, cơ quan
6
Q
Foundation
A
Tổ chức
7
Q
Building
A
Toà nhà
8
Q
Contruction
A
Sự xây dựng
9
Q
Terraced house
A
Nhà dãy
10
Q
Detached house
A
Nhà biệt lập
11
Q
Semi - detached house
A
Nhà bán biệt lập
12
Q
Bungalow
A
Nhà gỗ
13
Q
Cottage
A
Túp lều
14
Q
Block of flats
A
Toà chung cư
15
Q
Tube house
A
Nhà ống
16
Q
Floor / storey
A
Tầng
17
Q
Ground floor
A
Tầng trệt
18
Q
First floor
A
Tầng 1
19
Q
First floor
A
Tầng 1
20
Q
Top floor
A
Tầng trên cùng
21
Q
Basement
A
Tầng hầm
22
Q
Flat / apartment
A
Căn hộ
23
Q
Roof
A
Mái nhà
24
Q
Chimney
A
Ống khói
25
Hedge
Hàng rào cây
26
Lawn
Sân cỏ
27
Mow the lawn
Cắt cỏ
28
Balcony
Ban công
29
Railing
Lan can
30
Railing
Lan can
31
Main door/ front door
Cửa chính
32
Side door/ back door
Của sau
33
Steps
Cầu thang
34
Gate
Cổng
35
Garage
Nhà xe
36
Pedestrian
Ng đi bộ
37
Relocate
Di dời
38
Relocation
Sự di dời
39
Concrete
Be tông
40
Path
Đường nhỏ
41
Walkway = pavement
Đường đi bộ
42
Designate
Đc chỉ định
43
Cupboard
Tủ bếp
44
Dresser
Tủ quần áo
45
Washbasin
Bồn rủa
46
Summit
Trên cùng
47
Restroom
P vệ sinh
48
State-of-the-art-moderm
Hiện đại
49
Shower
Bồn tắm
50
Out skirts
Ngoại ô
51
Settle down/ into
Định cư, an cư
52
Shallow
Ao cạn
53
Lead to
Dẫn đến
54
Advance
Tiến triển
55
Foundation
Nền tảng
56
Experise
Chuyên môn
57
British council BC
Hội đồng
58
Residential
Thuộc về dân cư