1 Flashcards
(34 cards)
1
Q
Career adviser/ consultant
A
Tư vấn viên
2
Q
Career = job = work = employment = profession
A
Nghề nghiệp
3
Q
Keep up with
Catch pace with
A
Bắt kịp
4
Q
Catch on
A
Thịnh hành
5
Q
Job market
A
Thị trường việc làm
6
Q
Human power
Labour force
A
Nguồn nhân lực
7
Q
Pursue
A
Theo đuổi
8
Q
Earn a living
A
Kiếm sống
9
Q
University degree
A
Bằng đh
10
Q
Look down on
A
Coi thường
11
Q
Look up to
A
Coi trọng
12
Q
Job applicant
A
Ứng viên
13
Q
On the job training
A
Đào tạo trực tiếp
14
Q
Willing to do st
A
Sẵng lòng làm gì
15
Q
Replace
Swap
Trade
A
Thay thế
Tráo đổi
Buôn bán
16
Q
Take over
A
Tiếp quản
17
Q
customer service
A
Dịch vụ khách hàng
18
Q
Automate
A
Tự động hóa
19
Q
Adap to
A
Thích nghi
20
Q
Come up with
Work out
Figure out
A
Thích nghi
21
Q
Mention
A
Đề cập
22
Q
Assure
Ensure
A
Đảm bảo
23
Q
Without
A
Mà ko, ko có
24
Q
Passion for
A
Niềm đam mê vs
25
Personality
Nhân cách
26
Energetic
Giàu năng lượng
27
Technical knowledge
Kiến thức chuyên ngành
28
Live up to
Như mong đợi
29
Cut down on
Cắt giảm
30
Get on with
Hòa hợp
31
Go in for
Thích
32
Get through to
Nối máy
33
Look forward to
Mong chờ
34
Put up with
Chịu đựng