1 Flashcards

简单的爱情 (79 cards)

1
Q

情人节

A

[qíngrénjié ]
(n) Lễ Tình Nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

简单

A

[jiǎndān]
(a) Đơn giản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

孙月

A

[sūnyuè]
(tên) Tôn Nguyệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

王静

A

[wángjìng]

(tên) Vương Tịnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

李进

A

(Lǐ Jìn)
(tên) Lý Tiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

法律

A

[fǎlǜ] (n) Pháp luật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

liǎ Hai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

我们俩

A

[wǒmenliǎ ]
Hai chúng tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

我们两个人

A

[wǒmenliǎnggèrén]
Hai người chúng tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

新闻

A

[xīnwén] (n) Tin tức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

印象

A

yìnxiàng Ảnh hưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

好印象

A

[hǎoyìnxiàng]
Ảnh hưởng tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

坏印象

A

[huàiyìnxiàng] Ảnh hưởng xấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

[shēn] (a) Sâu sắc, Đậm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

印象很深

A

[yìnxiànghěnshēn] Ảnh hưởng sâu sắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

深红

A

[shēnhóng] Đỏ đậm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

我对他印象很深

A

[wǒduìtāyìnxiànghěshēn ]Tôi ấn tượng sâu sắc đối với anh ấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

熟悉

A

[shúxi] (v) Hiểu rõ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

性格

A

xìnggé Tính cách, tính nết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

大方

A

[dàfāng] (a) Hào phóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

自私

A

[zìsī] (a) Ích kỷ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

性格不合

A

[xìnggébùhé ]Tính cách không hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

不仅。。。而且,也,还。。。

A

[bùjǐn… Érqiě,yě,hái…..]
Không chỉ, không những….. Mà còn, mà không/ cũng/còn….
她不仅会说汉语,他也会说英语

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

专业

A

[zhuānyè]Chuyên ngành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
开玩笑
(kāi wánxiào) (v) Nói đùa, đùa
26
太过分
(tài guòfèn) Quá đáng
27
最好
(zuìhǎo) (phó) Tốt nhất
28
共同
(gòngtóng)(a) Chung, cùng
29
共同的爱好
(gòngtóng de àihào)Sở thích chung
30
共同点
(gòngtóng diǎn)Điểm chung
31
共同生活
(gòngtóng shēnghuó)Sống chung
32
适合
(shìhé)(v) Phù hợp , phù hợp với
33
幸福
(xìngfú)(a) Hạnh phúc
34
不幸
(bùxìng)(a) Bất hạnh
35
从来+不+v/adj or 从来+没 +v/adj+过
Từ trước đến nay chưa từng 从来没这么快乐过
36
生活
(shēnghuó)(n) Cuộc sống
37
(gāng)(phó) Vừa, vừa mới . Đứng phía sau chủ ngữ, Đi kèm với từ chỉ thời gian 去年九月他刚毕业
38
浪漫
(làngmàn)(a) Lãng mạn
39
(gòu)(v) Đủ
40
缺点
(quēdiǎn)(n) Khuyết điểm
41
优点
(yōudiǎn)(n) Ưu điểm
42
说谎
(shuō huǎng)Nối dối
43
睡懒觉
(shuì lǎnjiào)Ngủ nướng
44
睡过头
(shuì guòtóu)Ngủ quên
45
(lǎn)(a) Lười
46
接受
(jiēshòu)(v) Chấp nhận; đón nhận
47
挺。。。的
(tǐng... de)Rất
48
有说不完的话
(yǒu shuō bù wán de huà)Có rất nhiều lời để nói
49
羡慕
(xiànmù)(v) Ngưỡng mộ, ước ao
50
爱情
(àiqíng)(n) Tình yêu
51
星星
(xīngxīng)(n) Sao
52
(kē)(lượng) Hạt, hòn, viên,Ngôi (sao)
53
加班
(jiābān)(v) Tăng ca, làm thêm giờ
54
(liàng)(v) Chiếu sáng, tỏa sáng, sáng
55
灯还亮着
(dēng hái liàngzhe)Đèn vẫn còn sáng
56
亮着灯
(liàngzhe dēng)Đèn vẫn còn sáng
57
感动
(gǎndòng)(v) Cảm động, làm xúc động
58
即使。。。+也。。。
(jíshǐ... yě...) Cho dù (giả thiết)…. Cũng ...( kết quả không thay đổi) 即使是星期天他也要加班
59
知足
(zhīzú)Biết đủ
60
自然
(zìrán) (phó) Hiển nhiên, tự nhiên (n) Tự nhiên
61
人造
(rénzào)(n) Nhân tạo
62
原因
(yuányīn)(n) Nguyên nhân
63
互相
(hùxiāng)(phó) Lẫn nhau, qua lại
64
互相学习
(hùxiāng xuéxí)Học tập lẫn nhau
65
互相帮助
(hùxiāng bāngzhù)Giúp đỡ lẫn nhau =互助
66
互相理解
(hùxiāng lǐjiě)Thấu hiểu lẫn nhau
67
吸引
(xīyǐn)(v) Thu hút, hấp dẫn
68
游客
(yóukè)(n) Khách du lịch
69
幽默
(yōumò)(a) Hóm hỉnh, hài hước
70
脾气
(píqi)(n) Tính tình, tính nết
71
脾气很大
(píqi hěn dà)Hay nổi nóng
72
脾气很坏
(píqi hěn huài)Khó chịu
73
在桌子上
(zài zhuōzi shàng)Trên bàn
74
在学习上
(zài xuéxí shàng)Trong/ Về phương diện học tập
75
性格上互相吸引
(xìnggé shàng hùxiāng xīyǐn) Trong/ Về phương diện tính cách thu hút lẫn nhau
76
普通
(pǔtōng)(a) Bình thường
77
(zuǐ)(n) Miệng
78
难过
(nánguò)(a) Buồn
79
终于
(zhōngyú)(phó) Cuối cùng