1 Flashcards
1
Q
Announce
A
Thông báo
2
Q
Media
A
Phương tiện truyền thông
3
Q
Broadcast
A
Phát thanh, phát
4
Q
Cover
A
Vỏ bọc/che,phủ
5
Q
Dissemble
A
Giả vờ
6
Q
Disseminate
A
Phổ biến
7
Q
Disguise
A
Trá hình, cải trang, che đậy
8
Q
Distort
A
Vặn vẹo, bóp méo
9
Q
Flatter
A
Tâng bốc, nịnh bợ
10
Q
Mislead
A
Mê muội, lạc đường
11
Q
Misleading
A
Mê mội, lạc đường (adj)
12
Q
Photoshop
A
Chỉnh sửa ảnh
13
Q
Provide
A
Cung cấp
14
Q
Provider
A
Người cung cấp
15
Q
Report
A
Biên bản, báo cáo, tường thuật
16
Q
Reveal
A
Bộc lộ, tiết lộ
17
Q
Transmit
A
Truyền, truyền phát
18
Q
Biased
A
Có thành kiến
19
Q
Critical
A
Chỉ trích, bình phẩm
20
Q
Daunt
A
Đe doạ
21
Q
Encourage
A
Khuyến khích
22
Q
Fake
A
Giả mạo
23
Q
Genuine
A
Thực, xác thực
24
Q
Neutral
A
Trung lập
25
Provocative
Khiêu khích, trêu chọc
26
Persuade
Thuyết phục
27
Out-of-date
Lỗi thời
28
Dissemble feelings
Che dấu cảm xúc/ý định
29
Disguise the truth
Che đậy sự thật
30
Distort the truth
Xuyên tạc sự thật
31
Reveal the truth
Tiết lộ sự thật
32
Tell a lie
Nói dối
33
Tell the truth
Nói thật
34
Changes the truth
Thay đổi sự thật
35
Make report on
Lập báo cáo về
36
Put a notice
Đặt một thông báo
37