1 Flashcards
(22 cards)
1
Q
Phân tích
A
Analyze
2
Q
Đồng ý
A
Agree
3
Q
Công ty hàng không
A
Airline
4
Q
Cứu trợ, cứu hộ
A
Aid
5
Q
Lối đi giữa các hàng ghế
A
Aisle
6
Q
Xin lỗi
A
Apologize
7
Q
Hấp dẫn, thu hút, lời thỉnh cầu, sức lôi cuốn
A
Appeal
8
Q
Hợp đồng, giao kèo
A
Agreement
9
Q
Hài hước, vui tính
A
Amusing
10
Q
A
11
Q
Sự phân tích, bản phân tích
A
Analyses
12
Q
Tham vọng
A
Ambitious
13
Q
Bồi hồi, lo lắng
A
Anxious
14
Q
Báo động, sự báo động
A
Alarm
15
Q
Mục tiêu, nhắm đến
A
Aim
16
Q
(Thuộc) nông nghiệp
A
Agricultural
17
Q
Sửa chữa, tái tạo
A
Amend
18
Q
Số lượng, cộng dồn lên tới
A
Amount
19
Q
Cho phép, để cho
A
Allow
20
Q
Xen kẽ, luân phiên
A
Alternative
21
Q
Hàng năm
A
Annual
22
Q
Phỏng đoán, dự đoán
A
Anticipate