1 Flashcards
(25 cards)
1
Q
Area
A
Khu vực
2
Q
Novel
A
Tiểu thuyết
3
Q
Population
A
Dân số
4
Q
Immediately
A
Ngay lập tức
5
Q
Persuade
A
Thuyết phục
6
Q
Decide
A
Quyết định
7
Q
Honest
A
Thật thà
8
Q
Politician
A
Nhà chính trị
9
Q
Sum
A
Tổng
10
Q
Equipment
A
Trang thiết bị
11
Q
Company
A
Công ty
12
Q
Immigrants
A
Người nhập cư
13
Q
Grain
A
Hạt
14
Q
Perhap
A
Có lẽ
15
Q
Accomplish
A
Hoàn thành
16
Q
Crash
A
Đâm vào
17
Q
Effort
A
Sự cố gắng
18
Q
Destroy
A
Phá huỷ
19
Q
Heritage
A
Di sản
20
Q
Sudden
A
Đột ngột
21
Q
Poverty
A
Nghèo nàn
22
Q
Highly
A
Mức độ cao
23
Q
Influence
A
Ảnh hưởng, thế lực
24
Q
Medical
A
Thuộc về y tế
25
Protester
Người biểu tình