1 Flashcards
(66 cards)
1
Q
Vision
A
tầm nhìn
2
Q
Reality
A
hiện thực
3
Q
Reflect
A
phản ánh
4
Q
Temperament
A
tính khí
5
Q
Isolated
A
cô lập
6
Q
Figure
A
nhân vật
7
Q
Literal
A
theo nghĩa đen
8
Q
Interpretive
A
hiểu nghĩa
9
Q
Rendering
A
bản dịch
10
Q
Recognize
A
nhận ra
11
Q
Illustrator
A
người về minh họa
12
Q
Colony
A
nhóm
13
Q
Fleeting moments
A
khoảnh khắc thoáng qua
14
Q
Be absorbed in
A
tập trung vào
15
Q
Prosperity
A
sự thịnh vượng
16
Q
Transform
A
biến đổi
17
Q
Visual
A
hình ảnh
18
Q
Record
A
sự ghi nhận
19
Q
Familiar
A
quen thuộc
20
Q
Witness
A
chứng kiến
21
Q
Scene
A
cảnh
22
Q
Observation
A
sự quan sát
23
Q
Unsettling
A
không ổn định
24
Q
Inhabit
A
sống ở
25
Thought
suy nghĩ
26
Symbol
biểu tượng
27
Portrait
chân dung
28
Artificial
nhân tạo
29
Composition
bố cục
30
Fact
sự thật
31
Mood
tâm trạng
32
Disposition
tính khí
33
Diner
thực khách
34
Glow
sự tỏa sáng
35
Interact
tương tác
36
Elation
sự phấn khởi
37
Shadow
bóng
38
Puzzle
tranh ghép hình
39
Piece
mảnh ghép
40
Make sense
có ý nghĩa
41
Vary
thay đổi
42
Element
nhân tố
43
Direction
hướng
44
Inspiration
cảm hứng
45
Compose
sáng tác
46
Incorporate
tích hợp
47
Render give
cho
48
Remnant
tàn tích
49
Cast shadow
phủ bóng
50
Illuminate
thắp sáng
51
Distraction
thứ làm mất tập trung
52
Juxtapose
để cạnh nhau
53
Foreboding
có linh tính
54
Unease
sự khó chịu
55
Inspire
truyền cảm hứng
56
Creepy
ma mị
57
Tension
sự căng thẳng
58
Aspect
khía cạnh
59
Impression
ấn tượng
60
Optimism
sự lạc quan
61
Convey
truyền đạt
62
Sketch
bản nháp
63
Fit
phù hợp
64
Shade
sắc độ
65
Alter
thay đổi
66
Journal
nhật kí