1 Flashcards
(14 cards)
1
Q
忙
A
bận
2
Q
吗
A
trợ từ nghi vấn
3
Q
很
A
rat
4
Q
汉语
A
tieng han
5
Q
难
A
kho
6
Q
太
A
quá, lắm
7
Q
爸爸
A
ba ba
8
Q
妈妈
A
ma ma
9
Q
他
A
anh ay
10
Q
她
A
co ay
11
Q
男
A
nam,con trai
12
Q
哥哥
A
anh
13
Q
弟弟
A
em trai
14
Q
妹妹
A
em gai