1 Flashcards
(537 cards)
1
Q
爱戴
A
(ài dài) Yêu quý, kính trọng
2
Q
按摩
A
(àn mó) xoa bóp
3
Q
拜托
A
(bài tuō) xin nhờ, làm ơn
4
Q
案件
A
(àn jiàn) vụ án, trường hợp, án kiện
5
Q
笨拙
A
(bèn zhuō) vụng về
5
Q
案件
A
(àn jiàn) vụ án, trường hợp, án kiện
6
Q
本钱
A
(běn qián) vốn
7
Q
巴不得
A
(bā bu dé) ước gì, chỉ mong
8
Q
癌症
A
(ái zhèng) ung thư
9
Q
报仇
A
(bào chóu) báo thù
10
Q
报复
A
(bào fù) trả thù
11
Q
报社
A
(bào shè) toà soạn
12
Q
鞭策
A
(biān cè) thúc giục
13
Q
报酬
A
(bào chóu) thù lao
14
Q
摆脱
A
(bǎi tuō) thoát khỏi
15
Q
摆脱
A
(bǎi tuō) thoát khỏi
16
Q
报销
A
(bào xiāo) thanh toán chi phí
17
Q
报销
A
(bào xiāo) thanh toán chi phí
18
Q
抱负
A
(bào fù) tham vọng, hoài bão
19
Q
把手
A
(bǎ shǒu) tay nắm cửa, chuôi
20
Q
崩溃
A
(bēng kuì) tan vỡ, sụp đổ
21
Q
罢工
A
(bà gōng) bãi công
22
Q
挨打
A
(ái dǎ) ăn đòn
23
Q
罢工
A
(bà gōng) bãi công
24
挨
(ái) lần lượt, thứ tự
25
挨
(ái) lần lượt, thứ tự
26
挨着
(āi zhe) gần, nằm kế bên, sát
27
挨着
(āi zhe) gần, nằm kế bên, sát
27
罢了
(bà le) mà thôi, miễn
28
白领
(bái lǐng) tri thức, cán bộ
28
办事处
(bàn shì chù) cơ quan hành chính
29
半决赛
(bàn jué sài) vòng bán kết
30
傍晚
(bàng wǎn) Chạng vạng, nhá nhem tối
31
傍晚
(bàng wǎn) Chạng vạng, nhá nhem tối
31
保健
(bǎo jiàn) Bảo vệ sức khỏe, chăm sóc y tế
32
编制
(biān zhì) Đan, tết, bện Lên kế hoạch
33
报考
(bào kǎo) Ghi danh, ghi tên dự thi
34
暴风雨
(bào fēng yǔ) Bão tố, giông tố
35
暴力
(bào lì) Bạo lực, vũ lực, quyền lực
35
暴露
(bào lù) Bộc lộ, để lộ, phơi bày, bóc trần
36
爱不释手
(ài bù shì shǒu) quyến luyến không rời, thích mê
37
暧昧
(ài mèi) yêu đương, tình yêu, mập mờ
38
安宁
(ān níng) yên ổn, thoải mái (tâm hồn)
39
安详
(ān xiáng) ung dung, khoan thai
40
安置
(ān zhì) sắp xếp, sắp đặt, bố trí
41
案例
(àn lì) án mẫu
42
暗示
(àn shì) ám chỉ, ra hiệu
43
昂贵
(áng guì) đắt tiền, xa xỉ
44
凹凸
(āo tū) lỗi lõm không bằng phẳng (nằm trong thành ngữ)
45
熬
(áo) nấu, đun (thuốc), chịu đựng, thức
46
奥秘
(ào mì) huyền bí
47
巴结
(bā jie) nịnh bợ
48
扒
(bā) nắm chắc
49
疤
(bā) vết thương
50
拔苗助长
(bá miáo zhù zhǎng) giục tốc bất đạt
51
把关
(bǎ guān) canh giữ, nắm chắc (chất lượng), kiểm định
52
霸道
(bà dào) bá đạo, lấn át, độc tài
53
掰
(bāi) bẻ
54
败坏
(bài huài) hủy hoại, suy đồi
55
拜访
(bài fǎng) thăm, đến thăm
56
拜年
(bài nián) chúc tết
57
颁布
(bān bù) ban hành
58
颁发
(bān fā) trao tặng (giải thưởng, phần thưởng)
59
斑
(bān) vết (sẹo, chàm, bẩn)
59
半途而废
(bàn tú ér fèi) bỏ cuộc giữa chừng
60
扮演
(bàn yǎn) đóng vai, sắm vai
61
伴侣
(bàn lǚ) bạn đời
62
伴随
(bàn suí) đồng hành
63
绑架
(bǎng jià) bắt cóc
64
榜样
(bǎng yàng) tấm gương
65
磅
(bàng) pound (đơn vị đo cân nặng)
66
包庇
(bāo bì) bao che, che đậy, lấp liếm
67
包袱
(bāo fu) tay nải, gánh nặng
68
包围
(bāo wéi) bao quanh, bao vây
69
包装
(bāo zhuāng) đóng gói, hộp, kiện hàng, lăng xê (ca sĩ, diễn viên)
70
饱和
(bǎo hé) bão hòa
71
饱经沧桑
(bǎo jīng cāng sāng) trải qua bao sóng gió
72
保密
(bǎo mì) giữ bí mật, bảo mật
73
保守
(bǎo shǒu) giữ kín (bí mật), bảo thủ
74
保卫
(bǎo wèi) bảo vệ, giữ gìn (hòa bình, chủ quyền, đất nước, trật tự trị an)
75
保养
(bǎo yǎng) bảo dưỡng (xe cộ, máy móc), chăm sóc (cơ thê)
76
保障
(bǎo zhàng) bảo vệ (quyền lợi, tài sản, tính mạng, sự an toàn), bảo hiểm
77
保重
(bǎo zhòng) bảo trọng
78
报答
(bào dá) báo đáp, trả ơn
79
报警
(bào jǐng) báo cảnh sát
80
曝光
(bào guāng) lộ hết ra, phơi bày (việc ẩn khuất, việc xấu)
81
爆发
(bào fā) bùng nổ (chiến tranh, bạo lực)
82
爆炸
(bào zhà) nổ, nổ tung
83
卑鄙
(bēi bǐ) bỉ ổi
84
悲哀
(bēi āi) đau lòng , đau xót ( hiện tượng xã hội, người thân mất đi)
85
悲惨
(bēi cǎn) bi thảm,
86
北极
(běi jí) Bắc cực
87
贝壳
(bèi ké) vỏ (ốc, sò, hến, ngao)
88
备份
(bèi fèn) cóp py thêm (phần mềm, tài liệu)
89
备忘录
(bèi wàng lù) bản ghi nhớ
90
背叛
(bèi pàn) phản bội
91
背诵
(bèi sòng) đọc thuộc
92
被动
(bèi dòng) bị động
93
被告
(bèi gào) bị cáo
94
奔波
(bēn bō) bôn ba, chạy đi chạy lại (giữa hai nơi)
95
奔驰
(bēn chí) chạy băng băng, Mercedes-Benz
96
本事
(běn shi) bản lĩnh
97
崩溃
(bēng kuì) tan vỡ, sụp đổ
98
甭
(béng) không cần
99
迸发
(bèng fā) bung ra, rộ lên, khơi gợi
100
蹦
(bèng) nhảy bật, bật
101
逼迫
(bī pò) bắt buộc
102
鼻涕
(bí tì) nước mũi
103
比方
(bǐ fāng) ví dụ
104
比喻
(bǐ yù) phép so sánh
105
比重
(bǐ zhòng) tỉ trọng
106
鄙视
(bǐ shì) khinh thường
107
闭塞
(bì sè) tắc nghẽn, bế tắc
108
弊病
(bì bìng) mặt hạn chế, cái xấu, tệ nạn
109
弊端
(bì duān) sai lầm (gây tổn thất)
110
臂
(bì) cánh tay
111
边疆
(biān jiāng) biên cương, biên ải
112
边界
(biān jiè) đường biên giới
113
边境
(biān jìng) biên thùy
114
边缘
(biān yuán) vùng ven
115
编织
(biān zhī) đan lát
116
贬低
(biǎn dī) hạ thấp (cô ấy, phụ nữ, tính quan trọng, công việc)
117
贬义
(biǎn yì) nghĩa xấu
118
扁
(biǎn) dẹt, bẹt
119
变迁
(biàn qiān) thay đổi (thời đại, nhân sự, quan điểm, ngữ âm, khí hậu)
120
变质
(biàn zhì) hỏng, hư (đồ ăn)
121
便利
(biàn lì) tiện lợi cho (người dân, mọi người)
122
便条
(biàn tiáo) giấy nhớ
123
便于
(biàn yú) tiện cho việc (học tập, vệ sinh, thảo luận)
124
遍布
(biàn bù) phân bố, rải rác
125
辨认
(biàn rèn) nhận biết
126
辩护
(biàn hù) biện hộ
127
辩解
(biàn jiě) giải thích (do bị hiểu nhầm hoặc chỉ trích)
128
辩证
(biàn zhèng) biện chứng
129
辫子
(biàn zi) bím tóc
130
标本
(biāo běn) tiêu bản, mẫu vật
131
标记
(biāo jì) kí hiệu, dấu
132
表决
(biǎo jué) biểu quyết, bầu
133
表态
(biǎo tài) tỏ thái độ rõ ràng
134
表彰
(biǎo zhāng) tuyên dương, biểu dương
135
憋
(biē) kìm nén, nín nhịn
136
别墅
(bié shù) biệt thự
137
别致
(bié zhì) khác biệt
138
别扭
(biè niu) không thuận, không thông, khúc mắc
139
濒临
(bīn lín) kề cận, giáp
140
冰雹
(bīng báo) mưa đá
141
丙
(bǐng) bính
142
并非
(bìng fēi) không chắc
143
并列
(bìng liè) ngang hàng
144
拨
(bō) gạt, đẩy
145
波浪
(bō làng) sóng
146
波涛
(bō tāo) sóng to
147
剥削
(bō xuē) bóc lột
148
播种
(bō zhǒng) gieo hạt
149
伯母
(bó mǔ) bác gái
150
博大精深
(bó dà jīng shēn) uyên bác, uyên thâm (học thức, học vấn, tư tưởng) thâm thúy (văn hóa)
151
博览会
(bó lǎn huì) hội chợ
152
搏斗
(bó dòu) vật lộn
153
薄弱
(bó ruò) yếu đuối (ý chí), yếu (binh lực, sức mạnh)
154
补偿
(bǔ cháng) bồi thường, bù đắp
155
补救
(bǔ jiù) cứu vãn
156
补贴
(bǔ tiē) trợ cấp
157
捕捉
(bǔ zhuō) bắt, tóm, chộp
158
哺乳
(bǔ rǔ) nuôi bằng sữa mẹ
159
不得已
(bù dé yǐ) bất đắc dĩ
160
不妨
(bù fáng) đừng ngại
161
不敢当
(bù gǎn dāng) không dám
162
不顾
(bù gù) bất chấp
163
不禁
(bù jīn) không kiềm được
164
不堪
(bù kān) quá mức chịu đựng
165
不可思议
(bù kě sī yì) không thể tưởng tượng nổi
166
不愧
(bù kuì) xứng đáng
167
不料
(bù liào) không ngờ
168
不免
(bù miǎn) không tránh khỏi
169
不时
(bù shí) đôi khi, thỉnh thoảng
170
不惜
(bù xī) không tiếc
171
不相上下
(bù xiāng shàng xià) ngang tài ngang sức
172
不像话
(bù xiàng huà) chẳng ra làm sao cả
173
不屑一顾
(bù xiè yī gù) không đáng quan tâm
174
不言而喻
(bù yán ér yù) rõ mồn một
175
不由得
(bù yóu dé) đành phải
176
不择手段
(bù zé shǒu duàn) không từ thủ đoạn
177
不止
(bù zhǐ) không chỉ (một lần )
178
布告
(bù gào) thông báo
179
布局
(bù jú) bố cục
180
布置
(bù zhì) bày biện, bố trí (công việc), giao (bài tập về nhà)
181
步伐
(bù fá) nhịp bước, bước chân
182
部署
(bù shǔ) phân công (nhiệm vụ, nhân lực)
183
部位
(bù wèi) bộ phận
184
才干
(cái gàn) năng lực, tài cán
185
财富
(cái fù) tài sản, sự giàu có
186
财务
(cái wù) tài vụ
187
财政
(cái zhèng) tài chính
188
裁缝
(cái féng) may vá
189
裁判
(cái pàn) trọng tài
190
裁员
(cái yuán) giảm biên chế, cắt giảm nhân viên
191
采购
(cǎi gòu) mua, thu mua
192
采集
(cǎi jí) hái lượm, thu thập
193
采纳
(cǎi nà) tiếp nhận, tiếp thu
194
彩票
(cǎi piào) vé xổ số
195
参谋
(cān móu) tham mưu
196
参照
(cān zhào) tham khảo, đối chiếu
197
残疾
(cán jí) tàn tật
198
残酷
(cán kù) tàn khốc, tàn nhẫn
199
残留
(cán liú) tàn dư
200
残忍
(cán rěn) tàn nhẫn
201
灿烂
(càn làn) xán lạn
202
仓促
(cāng cù) vội vã (chỉ thời gian hay hành động)
203
仓库
(cāng kù) kho
204
苍白
(cāng bái) trắng bệch
205
舱
(cāng) khoang, buồng (trên tàu, máy bay)
206
操劳
(cāo láo) chăm chỉ làm việc
207
操练
(cāo liàn) thao luyện
208
操纵
(cāo zòng) thao túng, khống chế
209
操作
(cāo zuò) thao tác, vận hành (máy móc)
210
嘈杂
(cáo zá) ồn ào
211
草案
(cǎo àn) bản thảo
212
草率
(cǎo shuài) qua loa, vội vàng (quyết định)
213
侧面
(cè miàn) mặt nghiêng
214
测量
(cè liáng) đo lường, đo
215
策划
(cè huà) vạch ra, chuẩn bị, lên kế hoạch
216
策略
(cè lüè) sách lược
217
层出不穷
(céng chū bù qióng) tầng tầng lớp lớp
218
层次
(céng cì) trình tự, cấp độ
219
差别
(chā bié) sự khác biệt
220
插座
(chā zuò) ổ cắm
221
查获
(chá huò) khám xét, khám (thuốc phiện, ma túy)
222
岔
(chà) rẽ, ngoặt
223
刹那
(chà nà) chốc lát, chớp mắt
224
诧异
(chà yì) kinh ngạc
225
柴油
(chái yóu) dầu diesel
226
搀
(chān) trộn, lẫn, nâng, đỡ
227
馋
(chán) thèm, ham
228
缠绕
(chán rào) quấn, quấn quanh
229
产业
(chǎn yè) sản nghiệp
230
阐述
(chǎn shù) trình bày
231
颤抖
(chàn dǒu) run rẩy
232
昌盛
(chāng shèng) hưng thịnh, hưng vượng
233
尝试
(cháng shì) thử, nếm trải
234
偿还
(cháng huán) trả nợ
235
场合
(chǎng hé) trường hợp, hoàn cảnh, nơi
236
场面
(chǎng miàn) cảnh
237
场所
(chǎng suǒ) nơi
238
敞开
(chǎng kāi) mở toang, mở (lòng)
239
畅通
(chàng tōng) thông suốt
240
畅销
(chàng xiāo) bán chạy
241
倡导
(chàng dǎo) khởi xướng, mở đầu
242
倡议
(chàng yì) sáng kiến
243
钞票
(chāo piào) tờ tiền
244
超越
(chāo yuè) vượt qua, vượt (đối thủ, thời gian, tuổi tác, thành tựu)
245
巢穴
(cháo xué) tổ, hang, tổ ấm
246
朝代
(cháo dài) triều đại
247
嘲笑
(cháo xiào) nhạo báng
248
潮流
(cháo liú) trào lưu
249
撤退
(chè tuì) lui, rút lui (binh)
250
撤销
(chè xiāo) hủy, bãi bỏ, hủy bỏ (bản án, phán quyết, tội danh), cách chức, tước (giấy phép)
251
沉淀
(chén diàn) kết tủa, lắng
252
沉闷
(chén mèn) trầm tính, buồn tẻ, tẻ ngắt
253
沉思
(chén sī) trầm ngâm suy tư
254
沉重
(chén zhòng) nặng nề, nặng trĩu
255
沉着
(chén zhuó) bình thản
256
陈旧
(chén jiù) lỗi thời, cũ kĩ
257
陈列
(chén liè) trưng bày, bày
258
陈述
(chén shù) tường trình, trần thuật
259
衬托
(chèn tuō) làm nổi bật
260
称心如意
(chèn xīn rú yì) vừa lòng hợp ý
261
称号
(chēng hào) danh hiệu
262
成本
(chéng běn) chi phí, giá thành
263
成交
(chéng jiāo) đạt thỏa thuận
264
成天
(chéng tiān) suốt ngày
265
成效
(chéng xiào) hiệu quả (đạt được)
266
成心
(chéng xīn) cố tình, cố ý
267
成员
(chéng yuán) thành viên
268
呈现
(chéng xiàn) bày ra (cảnh tượng)
269
诚挚
(chéng zhì) chân thành
270
承办
(chéng bàn) đăng cai, đứng ra tổ chức
271
承包
(chéng bāo) thầu, nhận thầu
272
承诺
(chéng nuò) cam kết, lời hứa
273
城堡
(chéng bǎo) thành lũy
274
乘
(chéng) đáp (chuyến tàu, chuyến bay), bắt (xe)
275
盛
(chéng) chứa, đựng
276
惩罚
(chéng fá) trừng phạt
277
澄清
(chéng qīng) làm rõ
278
橙
(chéng) cam
279
秤
(chèng) cân
280
吃苦
(chī kǔ) chịu khổ
281
吃力
(chī lì) tốn sức
282
迟钝
(chí dùn) chậm chạp (hành động, phản ứng, hoạt động)
283
迟缓
(chí huǎn) chậm, chậm lại
284
迟疑
(chí yí) lưỡng lự
285
持久
(chí jiǔ) dài lâu, lâu dài
286
赤道
(chì dào) xích đạo
287
赤字
(chì zì) bội chi
288
冲动
(chōng dòng) bồng bột, xốc nổi, manh động
289
冲击
(chōng jī) xô vào, đập vào, xung kích
290
冲突
(chōng tū) xung đột, mâu thuân
291
充当
(chōng dāng) đảm đương (vị trí công việc, vai trò, cầu nối)
292
充沛
(chōng pèi) dồi dào, dạt dào
293
充实
(chōng shí) tăng cường, bổ sung cho đủ
294
充足
(chōng zú) đầy đủ
295
重叠
(chóng dié) lặp lại
296
崇拜
(chóng bài) sùng bái, tôn sùng
297
崇高
(chóng gāo) cao cả
298
崇敬
(chóng jìng) ngợi ca, thán phục, khâm phục
299
稠密
(chóu mì) dày đặc
300
筹备
(chóu bèi) chuẩn bị, trù bị
301
丑恶
(chǒu è) xấu xa
302
出路
(chū lù) đường ra
303
出卖
(chū mài) bán, bán rẻ
304
出身
(chū shēn) xuất thân
305
出神
(chū shén) xuất thần
306
出息
(chū xī) tiền đồ, triển vọng
307
初步
(chū bù) bước đầu
308
处分
(chǔ fèn) trừng phạt
309
处境
(chǔ jìng) cảnh ngộ, hoàn cảnh
310
处置
(chǔ zhì) xử trí, xử lý
311
储备
(chǔ bèi) dự trữ, để dành (ngoại hối,vàng, lương thực, thức ăn)
312
储存
(chǔ cún) cất, giữ (tiền, tư liệu)
313
储蓄
(chǔ xù) gửi tiết kiệm
314
触犯
chù fàn) xâm phạm (luật, quyền), xúc phạm
315
川流不息
(chuān liú bù xī) dòng chảy không ngừng, tấp nập
316
穿越
(chuān yuè) xuyên qua, vượt qua
317
传达
(chuán dá) truyền đạt
318
传单
(chuán dān) truyền đơn, tờ rơi
319
传授
(chuán shòu) truyền thụ
320
船舶
(chuán bó) thuyền bè
321
喘气
(chuǎn qì) hổn hển, thở dốc
322
串
(chuàn) chuỗi
323
床单
(chuáng dān) ga giường
324
创立
(chuàng lì) sáng lập, xây dựng (hệ thống, lý luận, chính quyền, đảng)
325
创新
(chuàng xīn) sáng tạo
326
创业
(chuàng yè) lập nghiệp, sáng nghiệp
327
创业
(chuàng zuò) sáng tác, xây dựng (dùng trong tác phẩm nghệ thu, hội họa, tiểu thuyết)
328
吹牛
(chuī niú) nói phét
329
吹捧
(chuī pěng) tâng bốc, ca tụng
330
炊烟
(chuī yān) khói
331
垂直
(chuí zhí) vuông góc
332
锤
(chuí) cái búa
333
纯粹
(chún cuì) nguyên chất, đơn thuần là
334
纯洁
(chún jié) trong sạch (tâm hồn, tổ chức, đội ngũ)
335
慈善
(cí shàn) từ thiện
336
慈祥
(cí xiáng) hiền từ, hiền hậu (ánh mắt, nụ cười, khuôn mặt)
337
磁带
(cí dài) băng từ
338
雌雄
(cí xióng) thắng bại, sống mái
339
次品
(cì pǐn) loại hai, thứ phẩm
340
次序
(cì xù) thứ tự
341
伺候
(cì hòu) hầu hạ, phục dịch
342
刺
(cì) đâm, chích, chọc
343
从容
(cóng róng) ung dung, khoan thai
344
丛
(cóng) bụi, lùm, khóm
345
凑合
(còu hé) tập hợp, gom góp
346
粗鲁
(cū lǔ) thô lỗ
347
窜
(cuàn) lủi, chuồn, chạy toán loạn
348
摧残
(cuī cán) tàn phá, phá hủy
349
脆弱
(cuì ruò) yếu đuối, yếu mềm, mỏng manh
350
搓
(cuō) xoay, xoắn, vặn
351
磋商
(cuō shāng) hội ý, trao đổi, bàn bạc
352
挫折
(cuò zhé) thất bại, trở ngại
353
搭
(dā) mắc, vắt, đắp, đáp
354
搭档
(dā dàng) hợp tác, người hợp tác
355
搭配
(dā pèi) kết hợp
356
达成
(dá chéng) đạt được
357
答辩
(dá biàn) bảo vệ (luận văn)
358
答复
(dá fù) trả lời
359
打包
(dǎ bāo) đóng hộp
360
打官司
(dǎ guān sī) kiện tụng
361
打击
(dǎ jī) đả kích
362
打架
(dǎ jià) đánh nhau, đánh lộn
363
打量
(dǎ liang) thăm dò, phân tích (đối thủ, đối phương)
364
打猎
(dǎ liè) săn bắn
365
打仗
(dǎ zhàng) đánh nhau (chiến tranh)
366
大不了
(dà bù liǎo) chẳng qua, chỉ là
367
大臣
(dà chén) đại thần
368
大伙儿
(dà huǒr) mọi người
369
大肆
(dà sì) không kiêng dè, không kiêng nể, vô tội vạ
370
大体
(dà tǐ) nhìn chung
371
大意
(dà yì) đại ý, sơ ý
372
大致
(dà zhì) khoảng, chính, chung
373
歹徒
(dǎi tú) tên vô lại, kẻ xấu
374
代价
(dài jià) giá phải trả
375
带领
(dài lǐng) dẫn dắt
376
怠慢
(dài màn) lạnh nhạt, thờ ơ
377
逮捕
(dài bǔ) bắt giữ
378
担保
(dān bǎo) dám cá, đảm bảo
379
胆怯
(dǎn qiè) nhút nhát
380
诞辰
(dàn chén) sinh nhât
381
诞生
(dàn shēng) ra đời, sinh ra
382
淡季
(dàn jì) trái mùa
383
淡水
(dàn shuǐ) nước ngọt
384
蛋白质
(dàn bái zhì) protein
385
当场
(dāng chǎng) tại chỗ
386
当初
(dāng chū) lúc đầu
387
当代
(dāng dài) đương đại
388
当面
(dāng miàn) trước mặt
389
当前
(dāng qián) hiện nay
390
当事人
(dāng shì rén) đương sự
391
当务之急
(dāng wù zhī jí) việc cấp bách
392
当选
(dāng xuǎn) trúng cử
393
党
(dǎng) đảng
394
档案
(dàng àn) hồ sơ
395
档次
(dàng cì) đẳng cấp, thứ bậc
396
导弹
(dǎo dàn) tên lửa
397
导航
(dǎo háng) chỉ đường, dẫn đường (hệ thống )
398
导向
(dǎo xiàng) hướng dẫn
399
捣乱
(dǎo luàn) phá đám, quấy rối
400
倒闭
(dǎo bì) đóng cửa, phá sản
401
盗窃
(dào qiè) trộm cướp
402
稻谷
(dào gǔ) hạt thóc
403
得不偿失
(dé bù cháng shī) lợi ít hại nhiều, lợi bất cập hại
404
得力
(dé lì) được lợi, đắc lực
405
得天独厚
(dé tiān dú hòu) được ưu ái
406
得罪
(dé zuì) đắc tội
407
灯笼
(dēng lóng) đèn lồng
408
登陆
(dēng lù) đổ bộ, lên bờ
409
登录
(dēng lù) đăng nhập
410
蹬
(dēng) đạp, giẫm
411
等候
(děng hòu) chờ đợi
412
瞪
(dèng) trợn(dèng) trợn mắt, trợn trừng mắt, trợn trừng
413
堤坝
(dī bà) đề điều, đê đập
414
敌视
(dí shì) thù địch
415
抵达
(dǐ dá) đến nơi
416
抵抗
(dǐ kàng) chống lại, chống cự
417
抵制
(dǐ zhì) ngăn chặn
418
地步
(dì bù) bước, mức
419
地势
(dì shì) địa thế
420
地质
(dì zhì) địa chất
421
递增
(dì zēng) tăng dần
422
颠簸
(diān bǒ) lắc lư, tròng trành
423
颠倒
(diān dǎo) đảo ngược
424
典礼
(diǎn lǐ) nghi lễ
425
典型
(diǎn xíng) điển hình
426
点缀
(diǎn zhuì) tô điểm
427
电源
(diàn yuán) nguồn điện
428
垫
(diàn) đệm, cái lót
429
惦记
(diàn jì) nghĩ đến
430
奠定
(diàn dìng) đặt, làm cho chắc
431
叼
(diāo) ngoạm, ngậm
432
叼
(diāo kè) điêu khắc
433
雕塑
(diāo sù) tượng
434
吊
(diào) móc, treo
435
调动
(diào dòng) điều động
436
跌
(diē) ngã, té, rơi
437
叮嘱
(dīng zhǔ) căn dặn, dặn dò
438
盯
(dīng) nhìn chằm chằm
439
定期
(dìng qī) định kì
440
丢人
(diū rén) mất mặt
441
丢三落四
(diū sān là sì) hay quên, quên trước quên sau
442
东道主
(dōng dào zhǔ) chủ nhà
443
东张西望
(dōng zhāng xī wàng) nhìn đông nhìn tây, nhìn quanh
444
董事长
(dǒng shì zhǎng) chủ tịch hội đồng quản trị
445
动荡
(dòng dàng) biến động, gợn sóng
446
动机
(dòng jī) động cơ
447
动静
(dòng jìng) động tĩnh
448
动力
(dòng lì) động lực
449
动脉
(dòng mài) động mạch
450
动身
(dòng shēn) khởi hành, lên đường
451
动手
(dòng shǒu) bắt tay làm
452
动态
(dòng tài) động thái
453
动员
(dòng yuán) huy động
454
冻结
(dòng jié) đông cứng
455
栋
(dòng) xà ngang, tòa nhà
456
兜
(dōu) túi
457
陡峭
(dǒu qiào) dốc thẳng đứng
458
斗争
(dòu zhēng) đấu tranh
459
督促
(dū cù) đôn đốc
460
毒品
(dú pǐn) ma túy, thuốc phiện
461
独裁
(dú cái) độc tài
462
堵塞
(dǔ sè) tắc nghẽn
463
赌博
(dǔ bó) cờ bạc
464
杜绝
(dù jué) chắn đứng (tham ô, lãng phí….)
465
端
(duān) bưng, đầu mút
466
端正
(duān zhèng) đoan chính (hành vi, thái độ, ngũ quan, phẩm hạnh)
467
短促
(duǎn cù) ngắn ngủi, ngắn gọn
468
断定
(duàn dìng) dám chắc
469
断绝
(duàn jué) đoạn tuyệt, cắt đứt (mối quan hệ)
470
堆积
(duī jī) đắp đống
471
对策
(duì cè) đối sách
472
对称
(duì chèn) đối xứng
473
对付
(duì fù) đối phó
474
对抗
(duì kàng) chống đối, đối kháng
475
对立
(duì lì) đối lập
476
对联
(duì lián) câu đối
477
对应
(duì yìng) tương ứng
478
对照
(duì zhào) đối chiếu
479
兑现
(duì xiàn) thực hiện (lời hứa), đổi tiền mặt (ngân phiếu)
480
顿时
(dùn shí) lâp tức
481
多元化
(duō yuán huà) đa nguyên hóa
482
哆嗦
(duō suo) run cầm cập, run lẩy bẩy
483
堕落
(duò luò) trượt dốc (con người)
484
额外
(é wài) ngoài định mức
485
恶心
(ě xīn) buồn nôn
486
恶化
(è huà) xấu đi
487
遏制
(è zhì) kiềm chế, chặn đứng
488
恩怨
(ēn yuàn) ân oán
489
而已
(ér yǐ) mà thôi
490
二氧化碳
(èr yǎng huà tàn) CO2
491
发布
(fā bù) công bố
492
发财
(fā cái) phát tài
493
发呆
(fā dāi) đờ người ra, đơ ra
494
发动
(fā dòng) phát động
495
发觉
(fā jué) nhận ra, phát hiện
496
发射
(fā shè) bắn
497
发誓
(fā shì) thề
498
发行
(fā xíng) phát hành (sách, đĩa CD)
499
发炎
(fā yán) viêm (họng, mắt, răng, vết thương)
500
发扬
(fā yáng) phát huy
501
发育
(fā yù) phát triển (cơ thể)
502
法人
(fǎ rén) pháp nhân
503
番
(fān) lật, giở
504
凡是
(fán shì) phàm là
505
繁华
(fán huá) phồn hoa
506
繁忙
(fán máng) bận rộn, nhộn nhịp
507
繁体字
(fán tǐ zì) chữ phồn thể
508
繁殖
(fán zhí) sinh sôi, phồn thực
509
反驳
(fǎn bó) phản bác
510
反常
(fǎn cháng) bất thường
511
反感
(fǎn gǎn) ác cảm
512
反抗
(fǎn kàng) phản kháng
513
反面
(fǎn miàn) phản diện, mặt sau
514
反射
(fǎn shè) phản chiếu
515
反思
(fǎn sī) suy ngẫm
516
反问
(fǎn wèn) phản vấn, hỏi vặn lại
517
反之
(fǎn zhī) ngược lại
518
泛滥
(fàn làn) tràn, tràn lan
519
范畴
(fàn chóu) phạm trù
520
贩卖
(fàn mài) buôn lậu
521
方位
(fāng wèi) phương hướng, phương vị
522
方言
(fāng yán) tiếng địa phương
523
方圆
(fāng yuán) chu vi hình tròn
524
方针
(fāng zhēn) phương châm
525
防守
(fáng shǒu) phòng thủ
526
防御
(fáng yù) phòng ngự
527
防止
(fáng zhǐ) ngăn ngừa, ngăn chặn
528
防治
(fáng zhì) phòng và chữa bệnh
529
访问
(fǎng wèn) đến thăm
530
纺织
(fǎng zhī) dệt
531
放大
(fàng dà) phóng to