1 Flashcards
(26 cards)
Vancancy (n)
Vị Trí Trống
= Opening (n)
Opening (n)
Vị trí trống
Lễ khai trương
Resume (n)
Sơ yếu lý lịch
Bản tóm tắt
Curriculum vitae (n)
CV
Sơ yếu lí lịch
Require (v)
Yêu cầu
Đề Nghị
Requirement (n)
Requirement for / of
Điều kiện, Yêu cầu
Prerequisite (n)
Điền kiện tiên quyết
Meet (v)
Đáp ứng
Thoả mãn
= Fullfill
= Satify
Applicant (n)
Ứng viên
Apply (v)
Ứng tuyển
Application (n)
Đơn ứng tuyển
appliance (n)
Thiết bị
Dụng cụ
Professional (n)
Chuyên gia
Professional (a)
Có chuyên môn, chuyên nghiệp
Profession (n)
Nghề nghiệp
Professionally (adv)
Thành thạo
Chuyên nghiệp
Interview (n)
Cuộc phỏng vấn
Interview (v)
Phỏng vấn
Candidate (n)
Ứng viên
Thí sinh
= Applicant
Confident (a)
Tự tin
Tin tưởng
Confidence (n)
Sự tự tin
Sự tin tưởng
Lòng tin
Confidence in
Tự tin về điều gì
In confidence
Bí mật