1 Flashcards

(26 cards)

1
Q

Vancancy (n)

A

Vị Trí Trống
= Opening (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Opening (n)

A

Vị trí trống
Lễ khai trương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Resume (n)

A

Sơ yếu lý lịch
Bản tóm tắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Curriculum vitae (n)

A

CV
Sơ yếu lí lịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Require (v)

A

Yêu cầu
Đề Nghị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Requirement (n)
Requirement for / of

A

Điều kiện, Yêu cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Prerequisite (n)

A

Điền kiện tiên quyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Meet (v)

A

Đáp ứng
Thoả mãn
= Fullfill
= Satify

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Applicant (n)

A

Ứng viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Apply (v)

A

Ứng tuyển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Application (n)

A

Đơn ứng tuyển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

appliance (n)

A

Thiết bị
Dụng cụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Professional (n)

A

Chuyên gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Professional (a)

A

Có chuyên môn, chuyên nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Profession (n)

A

Nghề nghiệp

17
Q

Professionally (adv)

A

Thành thạo
Chuyên nghiệp

18
Q

Interview (n)

A

Cuộc phỏng vấn

19
Q

Interview (v)

A

Phỏng vấn

20
Q

Candidate (n)

A

Ứng viên
Thí sinh
= Applicant

21
Q

Confident (a)

A

Tự tin
Tin tưởng

22
Q

Confidence (n)

A

Sự tự tin
Sự tin tưởng
Lòng tin

23
Q

Confidence in

A

Tự tin về điều gì

24
Q

In confidence

25
Candidacy (n)
Sự ứng cử
26
Highly (adv)
Rất