1 2 3 4 Flashcards

(71 cards)

1
Q

Passagers

A

Hành khách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Commuter

A

Hành khách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Pedestrian

A

Người đi bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Inquire about

A

Hỏi về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Entail

A

Yêu cầu
Đòi hỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Belongings

A

Tài sản
Tư trang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Secure

A

Bảo vệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A very secure way to make a living

A

Một cách kiếm sống an toàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

During/ throughout the night

A

Trong suốt đêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Takeoff and landing

A

Cất cánh và hạ cánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Mayor

A

Thị trưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Be run by a mayor

A

Điều hành bởi một thị trưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

City Council

A

Hội đồng thành phố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

City planning COMMITTEE

A

Quy hoạch uỷ ban thành phố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Election COMMISSION

A

Bầu cử hội đồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

15 percent COMMISSION

A

15% tiền hoa hồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

President

A

Chủ tịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Elect

A

Bầu cử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

The house AMONG the trees

A

Ngôi nhà ở giữa những cái cây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Demand/Need

A

Nhu cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

DEMAND / NEED an apology

A

Yêu cầu một lời xin lỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Due to/ because of/ owing to

A

Bởi vì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Considering

A

Xét thấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

GIVEN

A

Mặc dù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Conveyor belt
Băng truyền
26
Convey
Chuyển Truyền tải
27
Schedule
Lịch trình
28
The meeting has been SCHEDULED for tomorrow afternoon
Cuộc họp được lên lịch vào chiều ngày mai
29
The factory REPLACED most of its workers with robots
Nhà máy thay thế hầu hết công nhân bằng robot
30
Alter/ change
Thay đổi
31
Substitute for
Thay thế
32
Efficient
Năng suất
33
Effective
Hiệu quả
34
Productive workers
Những công nhân năng suất
35
Model
Mẫu
36
Model
Mẫu
37
Sample
Mẫu
38
Pattern
Mẫu
39
Prototype
Mẫu thử nghiệm
40
Frequently/ regularly/ often
Thường xuyên
41
Typically/ usually
Thông thường
42
Generally
Thường
43
Be NAMED chairman of the board
Được bầu làm chủ tịch hội đồng quản trị
44
Appoint/ nominate/ designate/ named to
Bổ nhiệm Chọn
45
Nominated/ propose
Đề cử
46
Chairman of the board
Chủ tịch hội đồng quản trị
47
As well as
Cũng như là Và
48
More/ further/ additional/ extra money
Thêm tiền
49
More/ further/ additional/ extra money
Thêm tiền
50
Such as
Như là
51
Problem/ issue/ matter
Vấn đề
52
My AREA of expertise
Lĩnh vực chuyên môn Vấn đề chuyên môn
53
Affair
Sự kiện Vấn đề
54
Administrator promptly
Quản trị viên ngay lập tức
55
Very quickly/ rapidly
Nhanh
56
Employee
Nhân viên
57
Employee
Nhân viên
58
Staff
Nhân viên
59
Personnel
Nhân viên
60
Cleck/ assistant
Nhân viên
61
Agent/ representative
Nhân viên đại diện
62
Flight Attendant
Nhân viên chuyến bay
63
Attendees/ participants
Người tham gia
64
Turnout/ attendance
Người có mặt Người tham dự
65
Crew
Đội ngũ nhân viên
66
Current/ present
Hiện tại
67
CONTEMPORARY music
Hiện tại Hiện đại
68
The EXISTING law
Luật hiện hành
69
The local BRAND of a large bank
Chi nhánh địa phương của ngân hàng lớn
70
Headquarters/ head office/ main office
Trụ sở chính
71
FINALIZE/ SETTLE a deal
Chốt được thoả thuận