1 à 11 _mots Flashcards
(57 cards)
1
Q
chercher
A
tìm
2
Q
qui?
A
ai
3
Q
entrer
A
vào
4
Q
boire
A
uống
5
Q
jus d’orange
A
nước cam
6
Q
être près d’ici
A
ở gần ₫ây
7
Q
toujours
A
vẫn
8
Q
même endroit (endroit ancien)
A
chỗ cũ
9
Q
venir de (faire quelquechose)
A
mới
10
Q
acheter
A
mua
11
Q
maintenant
A
bây giờ
12
Q
travailler
A
làm việc
13
Q
avoir déjà faim
A
₫ói chưa
14
Q
ne pas encore avoir faim
A
chưa ₫ói
15
Q
avoir déjà faim
A
₫ói lắm rồi
16
Q
mais
A
nhưng
17
Q
un restaurant
A
một tiệm ăn
18
Q
plusieurs fois déjà
A
nhiều lần rồi
19
Q
bon, donc…
A
vậy
20
Q
une grande maison
A
một cái nhà rộng
21
Q
voici ma nouvelle maison
A
₫ây là nhà mới của tôi
22
Q
combien de mètre carré
A
bao nhiêu mét vuông
23
Q
ma maison fait 100 mètres carrés
A
nhà tôi rộng một trăm mét vuông
24
Q
cette maison a combien de chambres
A
cái nhà này có mấy phòng
25
une salle à manger
một phòng ăn
26
un salon
một phòng khách
27
une chambre à coucher
một phòng ngủ
28
mon épouse
vợ tôi
29
mon fils
con trai tôi
30
combien de maison
mấy cái nhà
31
beaucoup
nhiều
32
un invité
khách
33
chercher son chemin
tìm đường
34
ce quartier
khuphố này
35
le marché
chợ
36
s’il vous plaît
làm ơn
37
pour (quelqu’un)
cho
38
montrer le chemin
chỉ đường
39
facile
dễ
40
aller jusqu'à
đi đến
41
carrefour
ngã tư
42
après ça
sau đó
43
tourner à droite
rẽ bên phải
44
… de … est-ce loin ?
… cách … có xa không ?
45
environ
chừng (sud), khoảng (nord)
46
mètres
thước
47
en face de l’église
ở trướcmặt nhàthờ
48
en bicyclette
bằng xe đạp
49
en banlieue
ở ngoại ô
50
à combien d’ici ?
cách đây bao xa ?
51
un kilomètre
một cây số
52
je ne te crois pas
tôi không tin
53
dire la vérité
nói thật
54
bien sûr que c’est vrai
thật chứ
55
gare
nhà ga
56
prendre le train
đón xe lửa
57
pour aller travailler
để đi làm