1. Contracts Flashcards
party
(n) đảng phái, bữa tiệc
abide by
(v) thuận theo
To comply with
= abide by: thuận theo
To comform
= abide by: thuận theo
judge
(n) thẩm phán, bồi thẩm đoàn
judge
(v) phán xét, định đoạt
decide
(v) quyết định
decision
(n) sự quyết định
decider
(n) người quyết định
for years
trong nhiều năm
commit
(v) cam kết, làm liên lụy đến
commit a crime
(v) phạm tội
commitment
(n) lời cam kết
annual
(adj) hàng năm
raise
(v) nâng lên
raise
(n) sự tăng lương
agreement
(n) sự đồng ý, bản hợp đồng, bản cam kết
mutual arrangement
= agreement: bản hợp đồng, bản cam kết
contract
= agreement: bản hợp đồng, bản cam kết
landlord
(n) chủ nhà, chủ đất
tenant
(n) người thuê nhà, người thuê đất
rent
(v) thuê
rent
(n) sự thuê
prorated
(adj) chia theo tỷ lệ