1. Day of the Dead Flashcards
1
Q
Day of the Dead
A
ngày giỗ
2
Q
arrive
A
đến
3
Q
November
A
tháng 11
4
Q
curious
A
tò mò
5
Q
holiday
A
kì nghỉ
6
Q
so
A
vì vậy
7
Q
cemetery
A
nghĩa trang
8
Q
what’s happening
A
chuyện gì đang diễn ra
9
Q
find
A
tìm thấy
10
Q
quite interesting
A
khá thú vị
11
Q
atmosphere
A
không khí
12
Q
like
A
giống như
13
Q
party
A
bữa tiệc
14
Q
everywhere
A
mọi nơi
15
Q
around
A
xung quanh
16
Q
graves
A
mộ, nấm mồ
17
Q
dead
A
đã khuất, đã chết
18
Q
ancestors
A
tổ tiên
19
Q
clean
A
dọn dẹp
20
Q
add fresh flowers
A
cắm hoa tươi
21
Q
walk through
A
đi xuyên qua
22
Q
admire
A
thưởng thức, chiêm ngưỡng
23
Q
beauty
A
vẻ đẹp
24
Q
flying kites
A
thả diều
25
together
cùng nhau
26
chat
trò chuyện
27
laugh
bật cười
28
smile
cười mỉm
29
Unites States
nước Mĩ
30
somber
u ám
31
certainly
chắc chắn
32
never
không bao giờ
33
festivals
lễ hội
34
or
hoặc
35
find that
nhận ra rằng
36
prefer
thích hơn
37
approach
cách tiếp cận
38
way
cách
39
remember
tưởng nhớ
40
celebrate
làm lễ truy niệm
41
passed away.
đã khuất
42
acknowledge
nhận thức
43
death
cái chết
44
instead of
thay vì
45
deny
phủ nhận
46
life
sự sống
47
as well as
cũng như
48
also
cũng
49
appreciate
tôn vinh
50
always
luôn luôn
51
alive
còn sống
52
rich
giàu có
53
restaurants
nhà hàng