1. Nouns Flashcards
Memorize new vocabulary (37 cards)
1
Q
courage
A
lòng can đảm
2
Q
loyalty
A
lòng trung thành
3
Q
lamp
A
bóng đèn
4
Q
carpet
A
thảm
5
Q
hammer
A
búa
6
Q
saw
A
cưa
7
Q
axe
A
rìu
8
Q
drill
A
máy khoan
9
Q
lawnmower
A
máy cắt cỏ
10
Q
spade
A
xẻng
11
Q
truck
A
xe tải
12
Q
ferry
A
phà
13
Q
laziness
A
sự lười biếng
14
Q
truth
A
sự thật
15
Q
calculator
A
máy tính bỏ túi
16
Q
dog
A
puppy
17
Q
cat
A
kitten
18
Q
cow
A
calf
19
Q
horse
A
foal
20
Q
sheep
A
lamb
21
Q
goat
A
kid - dê
22
Q
frog
A
tadpole
23
Q
fox
A
cub
24
Q
elephant
A
calf
25
kangaroo
joey
26
bear
cub
27
lion
cub
28
tiger
cub
29
whale
calf
30
museum
viện bảo tàng
31
nursery
nhà trẻ
32
mosque
nhà thờ hồi giáo
33
synagogue
giáo đường
34
athlete
vận động viên
35
plumber
thợ sửa ống nước
36
clerk
thư kí
37
technician
kỹ thuật viên