10/2/21 Flashcards
(26 cards)
1
Q
Resurrection
A
Lễ phục sinh
2
Q
Priest
A
Linh mục
3
Q
Parish
A
Giáo xứ
4
Q
The bible
A
Kinh thánh
5
Q
Carol
A
Bài hát mừng( thường vào dịp lễ noel)
6
Q
Bishop
A
Giám mục
7
Q
Pastor
A
Mục sư
8
Q
The holy cross
A
Thập tự giá
9
Q
Christianity
A
Thiên chúa giáo
10
Q
Church choir
A
Hội thánh ca
11
Q
The pope
A
Đức giáo hoàng
12
Q
Confession
A
Sự xin tội
13
Q
repentance (n)
A
Sự hối cải
14
Q
Sin
A
Tội lỗi
15
Q
crucifixion
A
hình phạt đóng đinh trên thập tự giá
16
Q
sermon (n)
A
bài thuyết giáo, bài truyền giáo
17
Q
Nun
A
Sơ
18
Q
clergy
A
Giáo sĩ, tăng lữ
19
Q
Hell
A
Địa ngục
20
Q
Baptism
A
Lễ Thanh tẩy, lễ rửa tội, lễ báp-têm
21
Q
Lamb of God
A
Con chiên của chúa
22
Q
mission/duty (n)
A
sứ mệnh, nhiệm vụ
23
Q
Holy see
A
Toà thánh
25
Q
hymn
A
Thánh ca
25
Ten Commandments (n)
10 điều răn dạy của Chúa
26
temptation (n)
sự xúi giục, sự cám dỗ