10/9/2024 Flashcards
4e, 3f (20 cards)
1
Q
each ( từ hạn định, đại từ )
A
mỗi
2
Q
worth
A
đáng giá, được
3
Q
each other ( đại từ )
A
nhau
4
Q
eager (adj)
A
háo hức
5
Q
approval
A
sự chấp thuận
6
Q
nghĩa khác của eager
A
rất muốn nhận được
7
Q
early (adj)
A
sớm
8
Q
space exploration
A
thám hiểm không gian
9
Q
facility (n)
A
cơ sở
10
Q
nuclear waste
A
chất thải hạt nhân
11
Q
fact (n)
A
sự thật
12
Q
distinguish
A
phân biệt
13
Q
fiction
A
viễn tưởng, hư cấu
14
Q
factor (n)
A
nhân tố
15
Q
economic
A
( thuộc ) kinh tế
16
Q
nghĩa 1 của factor
A
một trong nhiều thứ gây ảnh hưởng đến thứ khác
17
Q
nghĩa 2 của factor
A
một số chia hết cho một số khác
18
Q
nghĩa 3 của factor
A
số lượng của một thứ nào đó tăng hoặc giảm
19
Q
nghĩa 4 của factor
A
1 mức độ cụ thể trong thang đo
20
Q
nghĩa 5 của factor
A
1 chất trong thứ nào đó ( vd: máu)