100 Beginner Vietnamese Flashcards
(104 cards)
1
Q
Vào
A
At / In (time)
2
Q
Và buổi sáng
A
In the morning
3
Q
Và lúc 2 giờ
A
At 2 o’clock
4
Q
Mặt trời
A
Sun
5
Q
Mặt trời mọc / lặn
A
Sunrise / Sunset
6
Q
Ở
A
At / In (place)
7
Q
Ở trong nhà
A
In the house
8
Q
Ở ngoài đường
A
On the street
9
Q
Văn phòng
A
Office
10
Q
Cuộc họp
A
Meeting
11
Q
Về
A
About
12
Q
Chúng tôi đang nói chuyên về anh ấy
A
We’re talking about him
13
Q
Sau khi
A
After
14
Q
Trước khi
A
Before
15
Q
Trong suốt
A
Throughout / transparent
16
Q
Trong khi đó
A
Meanwhile / while
17
Q
Ngoại trừ
A
Except (for)
18
Q
Bởi vì
A
Because
19
Q
Bằng cách
A
By
20
Q
Nghe thấy
A
To hear
21
Q
Biết
A
To know
22
Q
Tôi không biết
A
I don’t know
23
Q
Quên mất rồi
A
I forgot
24
Q
Tôi đề quên kinh ở nhà rồi
A
I forgot my eyeglasses at home
25
Dừng lại / Dừng
Stop
26
Đập tay
High five
27
Cũng tạm tạm
So-so
28
Môt chút
A little bit
29
Ăn cay
Eat spicy (food)
30
Đằng sau
Behind
31
Đằng trước
In front of
32
Vào đây
Come on in
33
Đi đi!
Go!
34
Hoan hô!
Bravo!
35
Ở đó
Over there
36
Đấm / Lá / Kéo
Rock / Paper / Scissors
37
Kẹo
Candy
38
Là như (thế) nào?
So what?
39
Ôi giời ơi / Ôi trời ơi
Oh my god
40
Cảm thấy
To feel
41
Dường
Sugar
42
Ở tren đường
On my way / on the road
43
Giây
Second
44
Khách
Guest
45
Khách hàng
Customer
46
Khách sạn
Hotel
47
Kinh
Eyeglasses
48
Quyển sách
Book
49
Quyển vở
Notebook
50
Thủy thủ
Sailor
51
Trâu
Buffalo
52
Đọc
To read
53
Ngọc
Jade
54
Kiến
Ant
55
Nhanh
Fast
56
Tích cực
Positive
57
Môt người rất tích cực
A positive person
58
Tiêu cực
Negative
59
Thông minh
Intelligent
60
Ngu ngốc
Stupid
61
Chăm chỉ
Hard working
62
lười biếng
Lazy
63
Trung thực
Honest
64
Giả dối
Deceitful
65
Hài hước
Funny
66
Lịch sự
Polite
67
Bất lịch sự
Impolite
68
Đồng quan điểm
Agreement
69
Bất đồng quan diểm
Disagreement
70
Năng đông
Dynamic
71
Kiên nhẫn
Patient
72
Thiếu kiên nhẫn
Impatient
73
Thiếu
Lacking / missing
74
Vui vẻ
Happy
75
Buồn bã
Sad
76
Manh mẽ
Strong / tough
77
Yếu đuối
Weak
78
Tử tế
Kind
79
Sự tử tế
Kindness
80
Sự thông minh
Intelligence
81
Đầy năng lượng
Energetic
82
Thiếu năng lượng
Low energy
83
Dũng cảm
Brave
84
Nhút nhát
Shy
85
Nhiệt tình
Enthusiastic
86
Không niệt tình
Not enthusiastic
87
Hào phóng
Generous
88
Keo kiêt / Ki bo
Stingy
89
Thô lõ
Rude / impolite
90
Hay suy nghĩ
Overthink
91
Phản ứng thái quá
Overreact
92
Múa
To dance
93
Nhảy múa
Dancing
94
Vừa
Just
95
Anh vừa ăn tối xong
I just finished dinner
96
Rất đơn giản
Very simple
97
Bảo vệ
Protect
97
Trông nhà
Look after the house
98
Châu chấu
Grasshopper
98
Có mưa nhỏ
Little rain
99
Quả anh đào
Cherry
100
Nhắn tin
Texting
101
Em sẽ nhắn tin
I will text you
102
Hóa đơn
Bill