100 từ vựng tiếng anh Flashcards

(97 cards)

1
Q

Day /deɪ/ (n)

A

ngày

ex:Have a nice day! (Chúc một ngày tốt lành!)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Idea /aɪˈdɪə/ (n)

A

ý tưởng

ex:That’s a great idea! (Đó là 1 ý kiến hay!)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Life /laɪf/ (n)

A

cuộc sống

ex:How’s life? (Cuộc sống gần đây của
bạn như thế nào rồi?)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Place /pleɪs/ (n)

A

nơi chốn

ex:This place is beautiful (Nơi này rất đẹp.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Work /wɜːk/ (n)

A

nơi làm việc

ex:I have to go to work. (Tôi cần phải đi đến nơi làm việc.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Thing /θɪŋ/ (n)

A

đồ vật, điều, sự,thứ không thể gọi tên

ex:How are things ? (Mọi chuyện ra sao rồi ?)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Week /wiːk/ (n)

A

tuần

ex:I had an awful week. (Tôi đã có 1 tuần thật tệ.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Man /mæn/ (n)

A

đàn ông

exThat man is handsome.(Anh ấy rất đẹp trai.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Woman /ˈwʊm.ən/ (n)

A

phụ nữ

ex:That woman is beautiful.(Cô gái ấy rất xinh đẹp.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Time /taɪm/ (n)

A

thời gian

ex:Long time no see.(Lâu rồi không gặp bạn.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Year /jɪər/ (n)

A

năm

ex:I have five years
experience as a salesman.(Tôi có 5 năm kinh nghiệm làm nhân viên bán hàng.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Future /ˈfjuː.tʃər/ (n)

A

tương lai

ex:Can you talk about your plan in the near future?(Bạn có thể nói về những
dự định trong tương lai gần của bạn không?)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Number /ˈnʌm.bər/ (n)

A

con số

ex:This is my number.(Đây là số điện thoại của tôi.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Company /ˈkʌm.pə.ni/ (n)

A

công ty

ex:I work for ABC company.(Tôi làm việc cho công ty ABC.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Pleasure /ˈpleʒ.ər/ (n)

A

niềm vinh hạnh

ex:It’s my pleasure.(Giúp đỡ bạn là niềm
vinh hạnh của tôi.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Problem /ˈprɒb.ləm/ (n)

A

vấn đề

ex:No problem.(Không vấn đề gì.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Way /weɪ/ (n)

A

đường đi, cách
thức

ex:Come this way,please.(Làm ơn đi theo lối này.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Question /ˈkwes.tʃən/ (n)

A

câu hỏi

ex:I have a question.(Tôi có 1 câu hỏi.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Part /pɑːt/ (n)

A

một phần

ex:I want to be a part of your company.(Tôi muốn trở thành 1phần của công ty.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Message /ˈmes.ɪdʒ/ (n)

A

lời nhắn

ex:You can leave a message.(Bạn có thể để lại lời nhắn.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Be /biː/ (v)

A

là, được

ex:I’ll be free after lunch.(Tôi sẽ rảnh tay sau bữa trưa.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Have /hæv/ (v)

A

ex:I have a dog. (Tôi có một chú chó.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Do /du/ (v)

A

làm

ex:I do homework everyday.(Tôi làm bài tập về nhà mỗi ngày.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Say /seɪ/ (v)

A

nói

ex:I can’t say for sure.(Tôi không chắc chắn.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Give /ɡɪv/ (v)
cho ex:Can you give me that pencil?(Bạn có thể đưa giùm tôi cây bút chì đó không?)
26
Use /juːz/ (v)
sử dụng ex:How can I use this vacuum cleaner?(Cái máy hút bụi này sử dụng như thế nào vậy?)
27
Find /faɪnd/ (v)
tìm, kiếm ex:I found the way to the post office.(Tôi đã tìm được đường đến bưu điện.)
28
Tell /tel/ (v)
nói ex:I need to tell you about her story.(Tôi cần kể cho bạn nghe về câu chuyện của cô ấy.)
29
Ask /ɑːsk/ (v)
hỏi ex:Can I ask something? (Tôi có thể hỏi vài câu không?)
30
Work /wɜːk/ (v)
làm việc ex:I work there.(Tôi làm việc ở đó.)
31
Seem /siːm/ (v)
dường như ex:You seem tired.(Bạn nhìn có vẻ mệt.)
32
Feel /fiːl/ (v)
cảm thấy ex:I feel excited.(Tôi cảm thấy rất hứng thú.)
33
Try /traɪ/ (v)
thử, cố gắng ex:I will try my best.(Tôi sẽ cố gắng hết sức.)
34
Leave /liːv/ (v)
rời đi ex:My father has to leave early.(Bố của tôi phải rời đi sớm.)
35
Get /ɡet/ (v)
có ex:My sister often gets to work very early.(Chị của tôi thường đi làm từ rất sớm.)
36
Make /meɪk/ (v)
làm ex:You make my day. (Bạn làm cho ngày hôm nay của tôi trở nên tuyệt vời hơn.)
37
Go /ɡəʊ/ (v)
đi ex:Go to school.(Đi đến trường.)
38
Know /nəʊ/ (v)
biết ex:There's no way to know.(Không có cách nào để biết.)
39
Take /teɪk/ (v)
dẫn, lấy ex:My father takes me to the zoo every month.(Ba của tôi dẫn tôi đi sở thú mỗi tháng.)
40
See /siː/ (v)
nhìn thấy ex:I cannot see the board.(Tôi không thể nhìn thấy bảng.)
41
Come /kʌm/ (v)
đến ex:Come to work.(Đến nơi làm việc.)
42
Think /θɪŋk/ (v)
nghĩ ex:You have to think about this.(Bạn phải suy nghĩ về việc này.)
43
Look /lʊk/ (v)
nhìn ex:Look at the board!(Nhìn lên bảng!)
44
Want /wɒnt/ (v)
muốn ex:I want to eat a cupcake.(Tôi muốn ăn 1 cái bánh ngọt.)
45
Call /kɔːl/ (v)
gọi ex:Call me later.(Hãy gọi cho tôi sau.)
46
Good /ɡʊd/ (adj)
tốt ex:I have a good friend.(Tôi có 1 người bạn tốt.)
47
New /njuː/ (adj)
mới ex:I have a new friend.(Tôi có 1 người bạn mới.)
48
Good /ɡʊd/ (adj)
tốt ex:I have a good friend.(Tôi có 1 người bạn tốt.)
49
First /ˈfɜːst/ (adj)
đầu tiên ex:Love at first sight.(Yêu từ cái nhìn đầu tiên.)
50
Last /lɑːst/
trước, cuối cùng ex:My semester started last week.(Kỳ học của tôi đã bắt đầu từ tuần trước.)
51
Long /lɒŋ/ (adj)
dài ex:A long journey needs a lot of patience.(Một chuyến đi dài đòi hỏi một sự kiên nhẫn lớn.)
52
Great /ɡreɪt/ (adj)
tốt, lớn ex:Great work! (Làm tốt lắm!)
53
Little /ˈlɪt.əl/ (adj)
nhỏ ex:I have a little car.(Tôi có một chiếc xe hơi nhỏ.)
54
Own /əʊn/ (adj)
của riêng mình ex:I wish to have my own house.(Tôi ước có căn nhà của riêng mình.)
55
Other /ˈʌð.ər/ (adj)
khác ex:There are other options.(Còn có nhiều lựa chọn khác.)
56
Old /əʊld/ (adj)
cũ, già ex:It is an old house.(Nó là một căn nhà cũ.)
57
Right /raɪt/ (adj)
chính xác ex: This is the right phone number.(Đây là số điện thoại đúng.)
58
Big /bɪɡ/ (adj)
to ex:Your house is so big.(Căn nhà của bạn lớn quá.)
59
High /haɪ/ (adj)
cao ex:I got a high score.(Tôi đã được điểm số cao.)
60
Different /ˈdɪf.ər.ənt/ (adj)
khác nhau ex:I have a differentopinion.(Tôi có một ý kiến khác.)
61
Small /smɔːl/ (adj)
nhỏ ex:This room is small. (Căn phòng này nhỏ quá.)
62
Large /lɑːdʒ/ (adj)
rộng lớn ex:The island is large.(Hòn đảo thật lớn.)
63
Next /nekst/ (adj)
tiếp theo ex:Next week is my graduation.Tuần sau (tiếp theo) là đến lễ tốt nghiệp của tôi.)
64
Early /ˈɜː.li/ (adj)
sớm ex:I feel tired, so I will have an early night tonight.(Tôi thấy mệt, nên tôi sẽ đi ngủ sớm tối nay.)
65
Young /jʌŋ/ (adj)
trẻ ex:You are still young.(Bạn vẫn còn trẻ.)
66
Important /ɪmˈpɔː.tənt/ (adj)
quan trọng ex: It is a very important event.(Nó là một sự kiện quan trọng.)
67
Public /ˈpʌb.lɪk/ (adj)
công cộng ex:It is a public place.(Đó là nơi công cộng.)
68
Bad /bæd/ (adj)
xấu ex:I have a bad news.(Tôi có một tin xấu.)
69
Same /seɪm/ (adj)
giống nhau ex: He has the same T-shirt.(Anh ấy có một chiếc áo tương tự.)
70
Able /ˈeɪ.bəl/ (adj)
có thể ex: I am able to drive.(Tôi có thể lái xe.)
71
Few /fjuː/ (adj)
một vài ex:Give me a few days.(Cho tôi thêm vài ngày.)
72
Also /ˈɔːl.səʊ/ (adv)
cũng ex: I also went there.(Tôi cũng đã đi đến đó.)
73
As /æz/ (adv)
như ex:He cried as a child.(Anh ấy đã khó như một đứa trẻ.)
74
Here /hɪər/ (adv)
ở đây ex:Come here. Lại đây.
75
No /nəʊ/ (adv)
không ex:No way. (Không đời nào.)
76
Not /nɒt/ (adv)
không là ex:I am not a student.(Tôi không phải là học sinh.)
77
Now /naʊ/ (adv)
bây giờ ex:You should do it now.(Bạn nên làm nó ngay bây giờ.)
78
Out /aʊt/ (adv)
ra ngoài ex:Get out! (Đi ra ngoài!)
79
So /səʊ/ (adv)
vì vậy ex:Get up early so you can go to school in time.(Hãy dậy sớm để có thể đến trường đúng giờ.)
80
Then /ðen/ (adv)
sau đó ex:I think and then decide.(Tôi suy nghĩ rồi mới quyết định.)
81
There /ðeər/ (adv)
ở đó ex:You can go there.(Bạn có thể đến đó.)
82
Very /ˈver.i/ (adv)
rất ex: She is very beautiful. (Cô ấy rất xinh đẹp.)
83
Always /ˈɔːl.weɪz/ (adv)
luôn luôn ex:I always try new things.(Tôi luôn thử những điều mới mẻ.)
84
Never /ˈnev.ər/ (adv)
không bao giờ ex:I never go fishing.(Tôi chưa bao giờ đi câu cá.)
85
To /tuː/ (prep)
đến ex:I go to the cinema.(Tôi đi đến rạp chiếu phim.)
86
Of /əv/ (prep)
của ex:The price of petrol goes up quickly.(Giá xăng tăng nhanh.)
87
In /ɪn/ (prep)
trong ex:I was born in July.(Tôi được sinh ra trong tháng 7.)
88
For /fɔːr/ (prep)
cho, trong ex:For a long time.(trong một thời gian dài)
89
On /ɒn/ (prep)
vào, trên ex:on Monday (vào thứ hai)
90
With /wɪð/ (prep)
với ex: I go there with my friends.(Tôi đi đến đó với bạn của tôi.)
91
At /æt/ (prep)
tại ex:at the weekend (vào cuối tuần)
92
By /baɪ/ (prep)
bằng ex:I go to school bus.(Tôi đi đến trường bằng xe buýt.)
93
From /frɒm/ (prep)
từ ex:from Monday to Friday (từ thứ 2 đến thứ 6)
94
About /əˈbaʊt/ (prep)
khoảng, về ex:the book about Korean food(cuốn sách về ẩm thực Hàn Quốc)
95
Into /ˈɪn.tuː/ (prep)
ở trong ex: She came into the!room.(Cô ấy đi vào phòng.)
96
Over /ˈəʊ.vər/ (prep)
qua ex:over 20 years (hơn 20 năm)
97
After /ˈɑːf.tər/ (prep)
sau khi ex:after lunch(sau bữa trưa)