100 từ vựng tiếng anh Flashcards
(97 cards)
Day /deɪ/ (n)
ngày
ex:Have a nice day! (Chúc một ngày tốt lành!)
Idea /aɪˈdɪə/ (n)
ý tưởng
ex:That’s a great idea! (Đó là 1 ý kiến hay!)
Life /laɪf/ (n)
cuộc sống
ex:How’s life? (Cuộc sống gần đây của
bạn như thế nào rồi?)
Place /pleɪs/ (n)
nơi chốn
ex:This place is beautiful (Nơi này rất đẹp.)
Work /wɜːk/ (n)
nơi làm việc
ex:I have to go to work. (Tôi cần phải đi đến nơi làm việc.)
Thing /θɪŋ/ (n)
đồ vật, điều, sự,thứ không thể gọi tên
ex:How are things ? (Mọi chuyện ra sao rồi ?)
Week /wiːk/ (n)
tuần
ex:I had an awful week. (Tôi đã có 1 tuần thật tệ.)
Man /mæn/ (n)
đàn ông
exThat man is handsome.(Anh ấy rất đẹp trai.)
Woman /ˈwʊm.ən/ (n)
phụ nữ
ex:That woman is beautiful.(Cô gái ấy rất xinh đẹp.)
Time /taɪm/ (n)
thời gian
ex:Long time no see.(Lâu rồi không gặp bạn.)
Year /jɪər/ (n)
năm
ex:I have five years
experience as a salesman.(Tôi có 5 năm kinh nghiệm làm nhân viên bán hàng.)
Future /ˈfjuː.tʃər/ (n)
tương lai
ex:Can you talk about your plan in the near future?(Bạn có thể nói về những
dự định trong tương lai gần của bạn không?)
Number /ˈnʌm.bər/ (n)
con số
ex:This is my number.(Đây là số điện thoại của tôi.)
Company /ˈkʌm.pə.ni/ (n)
công ty
ex:I work for ABC company.(Tôi làm việc cho công ty ABC.)
Pleasure /ˈpleʒ.ər/ (n)
niềm vinh hạnh
ex:It’s my pleasure.(Giúp đỡ bạn là niềm
vinh hạnh của tôi.)
Problem /ˈprɒb.ləm/ (n)
vấn đề
ex:No problem.(Không vấn đề gì.)
Way /weɪ/ (n)
đường đi, cách
thức
ex:Come this way,please.(Làm ơn đi theo lối này.)
Question /ˈkwes.tʃən/ (n)
câu hỏi
ex:I have a question.(Tôi có 1 câu hỏi.)
Part /pɑːt/ (n)
một phần
ex:I want to be a part of your company.(Tôi muốn trở thành 1phần của công ty.)
Message /ˈmes.ɪdʒ/ (n)
lời nhắn
ex:You can leave a message.(Bạn có thể để lại lời nhắn.)
Be /biː/ (v)
là, được
ex:I’ll be free after lunch.(Tôi sẽ rảnh tay sau bữa trưa.)
Have /hæv/ (v)
có
ex:I have a dog. (Tôi có một chú chó.)
Do /du/ (v)
làm
ex:I do homework everyday.(Tôi làm bài tập về nhà mỗi ngày.)
Say /seɪ/ (v)
nói
ex:I can’t say for sure.(Tôi không chắc chắn.)