100 Words Flashcards
(104 cards)
1
Q
A, an
A
Một
2
Q
After
A
Sau (khi)
3
Q
Again
A
Lại
4
Q
All
A
Tất cả
5
Q
Almost
A
Gần như
6
Q
Already
A
Rồi
7
Q
Also
A
Cũng
8
Q
Always
A
Luôn luôn
9
Q
And
A
Và
10
Q
Because
A
(Tại) vì
11
Q
Before
A
Trước (khi)
12
Q
Big
A
Lớn
13
Q
But
A
Nhưng
14
Q
Can
A
Có thề (được)
15
Q
Come
A
Đến / tới
16
Q
Do
A
Làm
17
Q
Eat
A
Ăn
18
Q
Ever
A
Bao giờ
19
Q
Find
A
Tìm
20
Q
First
A
Thứ nhất
21
Q
For
A
Cho
22
Q
Friend
A
Bạn
23
Q
From
A
Từ
24
Q
Go
A
Đi
25
Good
Tốt
26
I
Tôi
27
Goodbye
Chào (Anh/ Chị)
28
Happy
Vui
29
Have
Có
30
He
Anh ấy
31
Hello
Chào (Anh/ Chị)
32
Here
(Ở) đây
33
How
Thế nào
34
Little (amount)
Ít
35
(Go) in
Vô
36
(Is) in
Trong
37
Is/ are
Là
38
Know
Biết
39
Last
Cuối
40
(Is) like
Như
41
(I) like
Thích
42
(Where I) live
Ở
43
Love
(Yêu) (thương)
44
Many
Nhiều
45
Make
Làm
46
More
Thêm / hơn
47
Most
Đa số
48
My
Của tôi
49
Never
Không bao giờ
50
New
Mới
51
No
Không
52
Not
Không
53
If
Nếu
54
Now
Bây giờ
55
Often
Thường
56
On
(Ở) trên
57
Only
Chỉ (có)
58
Or
Hay
59
Other
Khác
60
Our
Của chúng ta/ tôi
61
(Go) out
Ra ngoài
62
(Is) out
Ở ngoài
63
People
Người (ta)
64
Place
Chổ
65
Please
Xin
66
Same
(Giống) như
67
See
(Nhìn) (tháy)
68
She
Chị ấy
69
Small
Nhỏ
70
So
Vậy
71
Some
Một số
72
Sometimes
Dôi khi
73
Still
Im
74
Such
Thế
75
Tell/ say
Nói
76
Thank you
Cám ơn
77
That
Đó
78
Their
Của họ
79
Them
Họ
80
Then
Vậy thì
81
There
Ở đó/ đấy
82
They
Chúng nó
83
Thing
Cái / đồ
84
Think
(Suy) nghĩ
85
This
Này
86
Time
(Thời) giờ / thời gian
87
To (do)
Để
88
(Go) to
Tới
89
Under
Dưới
90
(Go) up
Lên
91
Us
Chúng ta/ tôi
92
Use
Dùng
93
Very
Rất
94
Want
Muốn
95
We
Chúng ta/ tôi
96
What
Gì
97
When
Khi (nào)
98
Where
(Ở) đâu
99
Who
Ai
100
Why
Tại sao
101
With
Với
102
Yes
Vâng / đúng
103
You
Bạn/ Anh/ chị
104
Your
Của bạn/ Anh/ Chị