Học bài cô Thu 5/5 (2) Flashcards

1
Q

ceux là gì, thấy ở đâu

A

celui số nhiều, ceux qui, ceux que

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

khắp nơi trên thế giới

A

partout dans le monde

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

avant (cách xài)

A

avant de + nom/infinitif

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

entrer + giới từ gì

A

à

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

dùng de thay vì des trong trường hợp đặc biệt nào?

A

tính từ đứng trước danh từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

đi thi

A

passer l’examen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

cho phép họ

A

laissez-les

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

thời gian rảnh

A

le temps libre

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

ở Mỹ

A

Aux Etas-Unis

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

để tôi làm gì đó

A

laissez-moi + infinitif

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

cho phép tôi làm gì đó

A

permettez-moi + infinitif

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

để tôi yên

A

laissez-moi tranquille

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

cuộc sống của họ

A

leur vie (số ít)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

có nhiều thứ để học

A

il y a beaucoup de choses à étudier

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

nước ngoài

A

un pays étranger

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

apprendre (2 cách xài)

A

apprendre qqch/ à faire qqch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

d’accord + giới từ

A

avec qqn sur qqch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

chose (giới)

A

une chose

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

kinh nghiệm

A

une expérience

20
Q

lợi thế/ bất lợi

A

avantage/ inconvénient

21
Q

trouver khác với chercher

A

tìm được / đang tìm

22
Q

khi nào xài “son”

A

giống đực HOẶC nguyên âm

23
Q

cousin (giới)

A

un cousin

24
Q

văn hoá bản xứ

A

la culture d’origine

25
Q

những vấn đề lớn

A

les gros problèmes

26
Q

biến mệnh đề thành cụm danh từ thêm

A

le fait que

27
Q

consacrer

A

cống hiến

28
Q

cảm hơn họ

A

les remercier

29
Q

cause (giới)

A

une cause

30
Q

đưa ra các câu hỏi

A

poser des questions

31
Q

gây tranh cãi trong

A

faire débat parmi

32
Q

cho phép ai làm gì

A

permettre à qn de faire qqch

33
Q

trao quyền cho ai làm gì

A

autoriser qn à faire qqch

34
Q

tôi đã chọn chủ đề

A

J’ai choisi sujet 1

35
Q

họ phải phải nghiên cứu nó kĩ

A

on doit bien l’étudier

36
Q

muốn gì đó

A

avoir envie de qqch/ infinitif

37
Q

révéler

A

to reveal

38
Q

có 1 ngôi nhà gọn gàng

A

avoir une maison en ordre

39
Q

điều đó đúng đắn

A

cela est juste

40
Q

ông ấy đã dạy tôi nghiêm khắc

A

il a m’éduqué sérieusement

41
Q

tôi phải tuân theo chúng

A

Je devais les respecter

42
Q

discipline (giới)

A

la discipline

43
Q

các quy tắc xã hội

A

les règlements sociaux

44
Q

trừng phạt chúng nghiêm trọng

A

les punir sévèrement

45
Q

sự an toàn

A

la sécurité

46
Q

sự bảo vệ

A

la protection

47
Q

cân bằng

A

équilibrer