10.1 Flashcards
(10 cards)
1
Q
bỏ trốn
A
fled
2
Q
tương tác
A
interactive
3
Q
thì thầm
A
whispering
4
Q
sân vận động
A
stadium
5
Q
liên quan
A
involve
6
Q
lang thang
A
roam
7
Q
audience
A
khán giả
8
Q
jumbotron
A
máy chiếu lớn
9
Q
intire
A
toàn bộ
10
Q
campaign
A
chiến dịch