11 Flashcards
(32 cards)
1
Q
utmost
A
vô cùng, cực kì
2
Q
— duties
A
neglect
3
Q
after the best
A
past one’s prime
4
Q
to be broadcasted
A
to be aired
5
Q
for a rainy day
A
6
Q
unveil
A
công khai
7
Q
công khai
A
unveil
8
Q
gracious
A
hòa nhã
9
Q
grow out of
A
quá lớn, quá cao để mặc vừa cái j
10
Q
result in
A
entail
11
Q
bấp bênh, ko ổn định
A
precarious
12
Q
— a challenge
A
set a challenge
13
Q
mutual
A
= reciprocal
14
Q
dễ hiểu
A
intelligible
15
Q
stand up to st/sb
A
đương đầu vs
đối phó hiệu quả vs
16
Q
jump on the bandwagon
A
thanm gia vào 1 hđ phổ biến
thay đổi quan điểm bản thân sang thành 1 quan điểm phổ biến
17
Q
lẽ phải thông thg
A
received wisdom
18
Q
compelling
A
hấp dẫn (chuyện/phim)- compell
19
Q
undertake
A
to do st
20
Q
breakthrough
A
sự đột phá
21
Q
sequence (sequel)
A
hậu quả
22
Q
discourteous
A
bất lịch sự
23
Q
misinterpret
A
hiểu sai
giải thích sai
24
Q
basic=—
A
rudimentary
25
insecurity (n)
lack confidence / trust in oneself
26
tỉ lệ thuận vs
--- in direct proportion to--
27
rebel against
chống đối
28
considerably
to a great extent
29
traffic congestion
--- jam
30
noteworthy
31
hơn hết
above all
32
commute
di chuyển , đi lại