Basic_04: Bàn làm việc (1) Flashcards

1
Q

a computer

A

(n) máy tính

/kəmˈpjuː.t̬ɚ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

a desk

A

(n) bàn làm việc

/desk/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

a table

A

(n) cái bàn

/ˈteɪ.bl/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

a table lamp

A

(n) đèn để bàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

a screen

A

(n) màn hình (của máy tính, TV, điện thoại…)

/skriːn/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

a keyboard

A

(n) bàn phím

/ˈkiː.bɔːrd/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

__ the desk (trên)

A

TRÊN: nằm bên trên và CÓ tiếp xúc bề mặt

On /ɑːn/: On the desk
=> trên bàn làm việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

__ the screen (trên)

A

TRÊN: đối với màn hình, thì những thứ hiển thị trên nó cũng gọi là “on” (giống tiếng Việt)

On /ɑːn/: On the screen
=> trên màn hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

__ the table (trên)

A

TRÊN: nằm bên trên và CÓ tiếp xúc bề mặt

On /ɑːn/: On the table
=> trên bàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

u____ the desk (dưới)

A

DƯỚI: ở bên dưới, có hoặc không có tiếp xúc; thường là bị cái ở trên che mất

Under /ˈʌn.dɚ/: Under the desk
=> dưới bàn làm việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

a drawer

A

(n) ngăn kéo

/ˈdrɔ·ər/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

__ the drawer (trong)

A

TRONG: ở bên trong, bị cái bên ngoài bao bọc (6 phía) hoặc vây quanh (4 phía)

In /ɪn/: In the drawer
=> trong ngăn kéo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

a desk lamp

A

(n) đèn để bàn làm việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

computers

A

(n, plural) Những chiếc máy tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

desks

A

(n, plural) những cái bàn làm việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

tables

A

(n, plural) những cái bàn

17
Q

lamps

A

(n, plural) những cái đèn

18
Q

screens

A

(n, plural) những cái màn hình

19
Q

keyboards

A

(n, plural) những cái bàn phím

20
Q

drawers

A

(n, plural) những cái ngăn kéo

21
Q

a lamp

A

(n) cái đèn (thường có chụp đèn)

/læmp/