12/05 Flashcards

1
Q

nghỉ ngơi (v) (n.m)

A

(se) reposer (v)
–> je suis reposé à la maison hier
repos (n.m)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

cuộc triển lãm

A

exposition (n.f)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

nghỉ ngơi, nằm nghỉ

A

trainer (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

món khai vị

A

l’entrée
–> Pour l’entrée, je prépare une salade.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

tôi đang đói

A

j’ai la dalle

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

mồm

A

le boucher

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

tôi mang đồ uống

A

j’apporte à boire

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

tối rất thích đón nhiều người đến nhà ( mời mng đến nhà chs )

A

J’adore recevoir des gens à la maison !

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Tôi muốn một cái gì đó nhẹ nhàng để bắt đầu.

A

Je voulais quelque chose de léger (ère) pour commencer.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

phụ gia, thành phần, nguyên liệu

A

ingredient (m.n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

trộn (v)

A

mélanger

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

cứ tự nhiên như ở nhà

A

Fais comme chez toi !

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

tôi sẽ dọn bàn

A

je vais débarrasser !

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

có ai muốn một ly cafe không ?

A

Quelqu’un veut un café ?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Chế độ ăn uống cụ thể

A

Un régime particulier

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

khi đang trong giai đoạn bị cách ly, phong tỏa

A

c’est le confinement

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Bạn có khẩu trang không?

A

Tu as un masque ?

18
Q

Bạn có muốn chút dung dịch khử trùng bàn tay không?

A

Tu veux du gel hydroalcoolique ?

19
Q

Tôi phải vệ sinh tay.

A

Je dois me désinfecter les mains.

20
Q

Giờ giới nghiêm là mấy giờ?

A

C’est à quelle heure le couvre-feu ?

21
Q

nhất định, chắc chắn, định

A

(adv) absolument

22
Q

một biểu mẫu định vị, giấy đi đường trong thời gian phong tỏa

A

une attestation de déplacement

23
Q

tôi thất vọng

A

je suis décu (e)

24
Q

ghen tuông, ghen tị

A

jalouse, loux

25
Q

trước, trước đây (adv)

A

précédent (e)

26
Q

đam mê với

A

accrocher avec (v)

27
Q

đặt tên (v)

A

désigner

28
Q

sống động, sinh động (adj)

A

vif / vive

29
Q

bị đắm tầu (v)

A

faire naugrage

30
Q

dòng chảy biển

A

les courants marins

31
Q

cơn bão hung ác, mãnh liệt

A

la violent(e) tempête

32
Q

nhiệt tính (n)

A

enthousiasme (m.n)

33
Q

phénomène (m)

A

hiện tượng, hiệu ứng

34
Q

phim, truyện viễn tưởng khoa học

A

scienne-fiction (n.f)

35
Q

khoa học

A

scientifique (m/adj)

36
Q

sự khâm phục

A

admiration (n.f)

37
Q

sự khâm phục

A

admiration (n.f)

38
Q

thỏa mãn, hài lòng

A

content (e) adj

39
Q

dễ thương

A

gentil (le) adj

40
Q

ghen tị, ghen tuông

A

jalouse (oux) adj

41
Q

bờ biển thái bình

A

pacifique (m.n)