1.2 Flashcards
(26 cards)
1
Q
百
A
ひゃく
Trăm
2
Q
百科事典
A
ひゃっかじてん
Bách khoa toàn thư
3
Q
八百屋
A
やおや
Cửa hàng rau
4
Q
百貨店
A
ひゃっかてん
Cửa hàng bách hoá, TTTM
5
Q
八百長
A
やおちょう
Sự giàn xếp tỉ số
6
Q
千切り
A
せんぎり
Thái chỉ (rau)
7
Q
千差万別
A
せんさばんべつ
Đa dạng
8
Q
一日千秋
A
いちじつせんしゅう
1 ngày như ngàn năm
9
Q
千金
A
せんきん
Vô giá, sự giàu có
10
Q
万歳
A
ばんざい
Hurrah
11
Q
万年筆
A
まんねんひつ
Bút mực
12
Q
万全
A
ばんぜん
Hoàn hảo, tốt nhất, đầy đủ
13
Q
万能
A
ばんのう
Vạn năng, đa tài
14
Q
数える
A
かぞえる
Đếm, tính
15
Q
円い
A
まる
Tròn
16
Q
円形
A
えんけい
Hình tròn
17
Q
円熟
A
えんじゅく
Chín chắn
18
Q
半円
A
はんえん
Nửa vòng tròn
19
Q
円滑
A
えんかつ
Trơn chu, suôn sẻ
20
Q
万年筆
A
まんねんひつ
Bút mực
21
Q
半ば
A
なかば
Giữa, nửa, 1/2
22
Q
半島
A
はんとう
Bán đảo
23
Q
手数
A
てかず
Phiền phức, rắc rối
24
Q
複数
A
ふくすう
Số nhiều
25
数寄屋
すきや
Phòng trà
26
数珠
じゅず
Hạt chuỗi, tràng hạt