12 cases Flashcards
(22 cards)
1
Q
nominatiivi
A
chủ ngữ, dạng cơ bản
2
Q
genetiivi
A
sở hữu (-n)
3
Q
partitiivi
A
một phần, ko hoàn chỉnh, negative
4
Q
essiivi
A
với vai trò là, tạm thời (-na)
5
Q
translatiivi
A
biến đổi thành (-ksi)
6
Q
inessiivi
A
bên trong (-ssa)
7
Q
elatiivi
A
từ bên trong (-sta)
8
Q
illatiivi
A
vào bên trong, hướng vào (—n)
9
Q
adessiivi
A
bên trên, tại swh (-lla)
10
Q
ablatiivi
A
từ bề mặt, rời khỏi (-lta)
11
Q
allatiivi
A
hướng tới bề mặt, khu vực ko chính xác (-lle)
12
Q
akkusatiivi
A
đối tượng hành động hướng tới, ảnh hưởng (minut, sinut, meidät, hänet, teidät, heidät, kenet)
13
Q
kk
A
-> k
14
Q
pp
A
-> p
15
Q
tt
A
-> t
16
Q
nt
A
-> nn
17
Q
lt
A
-> ll
18
Q
rt
A
-> rr
19
Q
k
A
-> ∅ (mất k)
20
Q
t
A
-> d
21
Q
p
A
-> v
22
Q
k
A
-> j