Classroom Flashcards

1
Q

Giáo viên

A

Teacher

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Học sinh

A

Student

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Lớp học

A

Classroom

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Bảng trắng

A

Whiteboard

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Bút viết bảng

A

Marker

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Sách giáo trình

A

Textbook

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Exercise

A

Bài tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Bài tập về nhà

A

Homework

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Bài học

A

Lesson

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Từ vựng

A

Vocabulary

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Ngữ pháp

A

Grammar

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Nghe

A

Listening

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Nói

A

Speaking

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Đọc

A

Reading

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Viết

A

Writing

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Bài kiểm tra

A

Test

17
Q

Bài kiểm tra nhỏ

A

Quiz

18
Q

Công việc nhóm

A

Group work

19
Q

Bài thuyết trình

A

Presentation

20
Q

Quy định lớp học

A

Classroom rules

21
Q

Hãy bắt đầu bài học

A

Let’s begin/start the lesson

22
Q

Mở sách giáo trình ra trang [số]

A

Open your textbooks to page [number]

23
Q

Hãy tập trung, làm ơn

A

Pay attention, please

24
Q

Lặp lại sau tôi

A

Repeat after me

25
Q

Bạn có thể đưa một ví dụ được không?

A

Can you give me an example?

26
Q

Làm việc theo cặp/nhóm

A

Work in pairs/groups

27
Q

Giơ tay lên nếu bạn có câu hỏi

A

Raise your hand if you have a question

28
Q

Hãy làm bài tập này cùng nhau

A

Let’s do an exercise together

29
Q

Đến giờ nghỉ

A

It’s time for a break

30
Q

Làm tốt lắm!

A

Well done!

31
Q

Làm bài tập về nhà cho ngày mai

A

Do your homework for tomorrow

32
Q

Hãy ôn lại những gì chúng ta đã học

A

Let’s review what we’ve learned

33
Q

Có điều gì các bạn muốn hỏi không?

A

Do you have any questions?