Vocab 2/8/2023 (mock test 1, vocab thầy Sơn) Flashcards

1
Q

confusedly (adv) /kənˈfjuːzədli/

A

bối rối, lúng túng, ngượng /’eg: ‘What? I’m lost,’ Eric said confusedly.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

wickedly (adv)

A

một cách độc ác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

steward /ˈstjuːəd/

A

người quản gia, quản lý hoặc ng phục vụ ở máy bay, tàu thủy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

delicate (adj) /ˈdelɪkət/

A

tinh tế, thanh tao, thanh tú hoặc là mỏng manh, dễ vỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

savour (n) /ˈseɪvə(r)/

A

mùi hương, hương vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

devour (v) /dɪˈvaʊə(r)/

A

ăn ngấu nghiến; đọc sách ngấu nghiến’ nhìn ai đó hau háu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

contributory (adj) /kənˈtrɪbjətəri/

A

mang tính đóng góp, góp phần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

philosophy /fəˈlɒsəfi/ (n)

A

triết lý, triết học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

disaffected with sb/sth

A

bất mãn với ai đó/cái j = discontent

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

disabuse (v)

A

khiến ai đó tỉnh ngộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

disqualified

A

không đủ giỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

imitation

A

giả, bắt chước = man-made = synthetic

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

be told off = scold

A

bị quát, bị mắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

unforeseeable (adj) /ˌʌnfɔːˈsiːəbl/

A

ko thể đoán trước đc = unpredictable

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

turn up your nose at sth

A

từ chối cái j đó vì nghĩ nó ko đủ tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

a PACK of LIES

A

lời nói dối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

a GRAIN of Truth

A

sự thật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

out of practice

A

ít luyện tập, ko thành thạo do ít luyện tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

out of reach

A

ngoài tầm với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

out of the condition = out of shape

A

ít tập thể dục nên cơ thể ko khỏe mạnh, ko săn chắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

out of the question

A

ko đc phép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

out of tune

A

lạc nhịp, ko theo giai điệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

out of use

A

hỏng, không dùng được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

wear and tear

A

những hao mòn, hỏng hóc trong khi sử dụng cái j đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

odds and ends

A

những chi tiết vặt vãnh, rườm rà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

scrape off sth

A

remove

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

scrape through

A

vừa đủ điểm qua bài ktra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

be conscious of sth

A

tỉnh táo, nhận biết đc cái j

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

lose sight of sth

A

quên khuấy cái j đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

shoot on sight

A

lập tức bắn ai đó khi nhìn thấy họ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

jeer at sb/dʒɪə(r)/

A

cười nhạo, chế giễu ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

justify doing sth /ˈdʒʌstɪfaɪ/

A

biện minh, thanh minh, bào chữa cho việc làm cái j đó
(n) justification for doing sth

33
Q

the key to sth

A

mấu chốt, chìa khóa của cái j đó

34
Q

by accident

A

ko cố ý, vô tình = by mistake

35
Q

by chance

A

1 cách ngẫu nhiên, tình cờ

36
Q

by heart

A

học thuộc lòng

37
Q

by hand

A

làm = tay, thủ công

38
Q

by appointment

A

phải lên lịch trước, có hẹn trước

39
Q

by cheque

A

trả tiền = séc, chi phiếu

40
Q

by land

A

bằng đường bộ

41
Q

by force

A

sử dụng vũ lực

42
Q

by law

A

theo luật
eg: By law all restaurants must display their prices outside.

43
Q

by marriage

A

có quan hệ với nhau do người trong gia đình kết hôn chứ ko có quan hệ huyết thống
>< by blood

44
Q

take pride in sth = proud of sth = pride yourself on sth

A

tự hào về cái j đó

45
Q

take pride of place

A

giữ vị trí quan trọng nhất

46
Q

go to pieces

A

quá xúc động, ko thể kiềm chế nổi cảm xúc

47
Q

in one piece

A

an toàn, trở về lành lặn

48
Q

red-hot

A

1: tin tức: nóng hổi
2: thời tiết: nóng nực

49
Q

red tape

A

những thủ tục rườm rà, tốn tgian

50
Q

red herring

A

sự việc, lý lẽ đánh lạc hướng sự chú ý

51
Q

red flag

A

báo hiệu sự nguy hiểm

52
Q

red-letter day

A

ngày trọng đại

53
Q

beat sb black and blue

A

đánh ai đó bầm dập

54
Q

out of the blue

A

bất chợt

55
Q

a bolt from the blue

A

một điều bất ngờ xảy đến

56
Q

in black and white

A

giấy trắng mực đen

57
Q

talk until someone is blue in the face

A

nói một điều j đó đến mức tuyệt vọng

58
Q

not as black as someone is painted

A

ko xấu xa như ai đó bị đồn đại

59
Q

greenbelt

A

vành đai xanh (chỉ những khu đất ko đc phép xây dựng)

60
Q

green-eyed monster

A

sự ghen tị

61
Q

have a green thumb/ green finger

A

giỏi làm vườn

62
Q

greenlight

A

bật đèn xanh (đồng ý cho ai đó làm j)

63
Q

greenhouse effect

A

hiệu ứng nhà kính

64
Q

greenhorn

A

lính mới, người chx có kinh nghiệm

65
Q

flat broke

A

ko một xu dính túi = not have a penny to your name

66
Q

paper thin

A

mỏng dính

67
Q

icy cold

A

lạnh như băng

68
Q

razor sharp

A

rất sắc

69
Q

stark naked

A

trần như nhộng

70
Q

crystal clear

A

trong vắt

71
Q

bone idle /ˈaɪdl/

A

rất lười

72
Q

pitch dark

A

tối đen như mực

73
Q

keep sth under your hat

A

giữu cái j đó bí mật

74
Q

sweep sth under the carpet

A

giấu một vấn đề/lỗi lầm thay vì giải quyết nó

75
Q

hard up

A

nghèo

76
Q

take a hard line on sb

A

hà khắc với ai đó

77
Q

bury the hatchet

A

giảng hòa, xóa bỏ mâu thuẫn

78
Q

as mad as a hatter

A

nổi điên, nổi khùng

79
Q

can’t make head nor tail of sth

A

ko hiểu cái j đó