Period 15 Flashcards

1
Q

promotional (adj)
promotional sale

A

liên quan đến khuyến mãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

handout (n)

A

tờ rơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

print out (v)

A

in ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

print in color (n)

A

in màu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

plenty (adj)

A

nhiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

stationery (n)

A

liên quan đến văn phòng phẩm (= office supplies)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

lease (v)

A

cho thuê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

hire (n)

A

người được tuyển, thuê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

look after (v)

A

phụ trách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

hardware store (n)

A

cửa hàng đồ cơ khí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

authorize (v)

A

phê chuẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

memo (n)

A

thông báo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

staff (n)

A

nhân viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

be supposed to

A

được cho là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

go over (v)

A

= examine (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

vacuum (v) - (n)

A

hút bụi
(n) máy hút bụi

17
Q

venue (n)

A

place

18
Q

mailroom (n)

A

phòng xử lí thư

19
Q

get back (v)

A

quay lại

20
Q

shift (n)

A

ca làm việc

21
Q

check with (v)

A

nói chuyện

22
Q

back cover (n)

A

mặt sau.

23
Q

booklet (n)

A

= brochure

24
Q

midsize (n)

A

cỡ trung bình

25
Q

caterer (n)

A

nhà cung cấp thực phẩm

26
Q

look into (v)

A

nghiên cứu

27
Q

check-ups (n)

A

buổi kiểm tra

28
Q

remodel (v)

A

tu sửa, tân trang

29
Q

heater (n)

A

lò sưởi

30
Q

business card (n)

A

thẻ giấy danh thiếp

31
Q

basement (n)

A

tầng hầm

32
Q

shelf (v)

A

để lên kệ

33
Q

exit interview (n)

A

phỏng vấn thôi việc

34
Q

drop off (v) # pick up (v)

A

thả xuống # đón

35
Q

printouts (n) = handout

A

bản in

36
Q

afterwards (n)

A

sau đó

37
Q

corporate (n) / corporation

A

công ty / tập đoàn

38
Q

due + mốc thời gian (adj)

A

tới hạn

39
Q

weekdays (n)

A

những ngày trong tuần