14 Flashcards
(17 cards)
1
Q
啊
A
a
ô; ồ (tỏ ý ngạc nhiên, vui mừng hoặc khen)
2
Q
不少
A
bù shǎo
nhiều
3
Q
车
A
chē
xe; xe cộ
4
Q
东西
A
dōng xi
đồ
5
Q
都
A
dōu
đều
6
Q
分钟
A
fēnzhōng
phút
7
Q
后
A
hòu
sau; phía sau;
8
Q
回来
A
huílái
trở về; trở lại; quay về
9
Q
开
A
kāi
mở, nở
10
Q
看见
A
kàn jiàn
nhìn thấy
11
Q
漂亮
A
piàoliang
đẹp; xinh xắn; xinh đẹp
12
Q
苹果
A
píng guǒ
quả táo
13
Q
少
A
shǎo
ít, trẻ
14
Q
先生
A
xiān sheng
thầy, ngài, tiên sinh
15
Q
一点儿
A
yìdiǎnr
một ít, một chút
16
Q
衣服
A
yī fu
quần áo
17
Q
这些
A
zhèxiē
những … này; mấy … này