Book 4 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

环保

A

Hoàn Bảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

成功

A

Thành Công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

配合

A

Phối hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

当天

A

Đương Thiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

素食

A

Tố Thực
Tố= thanh đạm mộc mạc, chay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

餐厅跟我们配合,当天只卖素食

A

Căn tin cùng chúng tối phối hợp, đương thiên chỉ mại chay thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

刚好

A

Cương Hảo
Cương = cương quyết
Vừa , vừa mới, vừa vặn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

赶上

A

Cản thượng
Cản: chạy theo đuổi theo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

地球

A

Địa cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

周二刚好赶上“地球一小时”日。

A

Tuần 2 cương hảo cản thượng “địa cầu 1 giờ” ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

关掉

A

Quan = cửa ải cửa ô, đóng, quan hệ
Điệu = rơi rớt, giảm sút, mất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

点灯

A

Điện đăng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

上午九点到十点我们请学校关掉了所有的电灯和空调。

A

9-10h

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

节能

A

Tiết năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

yue1
Kiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

节约

A

Tiết kiệm
jie2yue1

17
Q

塑料

A

Su4liao4
Tố liệu= nhựa

18
Q

一次性

A

yi2 ci4 xing4
Nhất lần tính

19
Q

勺子

A

shao2zi
Chước / thược (múc)

20
Q

餐具

A

Xan Cụ
Can1 ju4

21
Q

餐厅不提供一次性的塑料刀,叉子,勺子等餐具。
叉子

A

Cha1zi
Fork
Xoa Tử

22
Q

回收

A

hui2shou1
Hồi Thu

23
Q

周四和周五是垃圾分类回收日。

A

回收
分类

24
Q

A

Lọ (Quan)
Guan4

25
Q


废纸

A

Fei4
Phế
Phế Chỉ
Chỉ = giấy viên