Book 5 Flashcards

(133 cards)

1
Q

关爱社会

A

Guān’ài shèhuì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

做志愿者

A

Zuò zhìyuàn zhě
be a volunteer
Làm chí nguyện giả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

做公益活动

A

Zuò gōngyì huódòng
Do charity activities

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

公益

A

gong1yi4
Công Ích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

社区服务

A

Shèqū fúwù
Xã Khu Phục Vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

老人院

A

Lǎorén yuàn
Viện lão nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

养老院

A

Yǎnglǎoyuàn
Dưỡng Lão Viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

青少年服务中心

A

Thanh Thiếu Niên Phục Vụ Trung Tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

工作经验

A

Công tác kinh nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

作业地点

A

Công tác địa điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

作业内容

A

Công tác nội dung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

不便和不能

A

Không tiện và không năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

行动不便和不能自理的老人

A

Hành động bất tiện và bất năng tự lí lão nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

整理衣物

A

Chỉnh lí phục vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

为他们做一些清洁工作

A

Vị họ làm 1 vài thanh khiết công tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

陪他们打麻将

A

Bồi họ đánh ma tướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

给他们读物

A

Cấp họ đọc vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

推着坐轮椅的老人出去晒太阳

A

Suy (đẩy / đấm) tọa luân kỷ lão nhân sái thái dương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

为外于不利环境的青少年提供帮助

A

Vig ngoại hu bất lợi hoàn cảnh thanh thiếu niên đề công bang trợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

比如认真聆听青少年的困难

A

Ví Dụ Nhận Chân linh (lĩnh) thính thanh thiếu niên khốn nan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

帮他们找到解决问题的方法

A

Bang họ trảo đán giải quyết vấn đề phương pháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

帮助他们找补习老师,解决学习上的困难;

A

Bang trợ họ trảo bù tập lão sư, giải quyết học tập trên khổ nan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

组织安排讲座 , 比赛,组织青少年参与社会活动

A

Tổ chức an bài giảng tọa, bì tài, tổ chức thanh thiếu niên tham dữ (dự) xã hội hoạt động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

受, 体会

A

Thâu (cảm nhận)
Thể hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
我在家比娇生惯养,不会干活儿
Sinh (sống) Quen (nuông chiều) Dưỡng, Cán (được việc) huạt nhi
26
不知从何做起
Bất tri Hà (nào?) Tố khởi.
27
学会了如何照顾他们
Học hội Như nào Chiếu cố
28
成就感
Thành tựu cảm
29
快乐
Khoái lạc
30
在做义工的过程中
Trong quá trình
31
观察
Quan sát
32
孤独
Cô Đơn
33
应该多关爱他们
Quan ái
34
一件很有意义的事
Kiện Ý nghĩa
35
让我在体验生活的同时也为社会走了贡献
Thí nghiệm Đồng thời Tố Cống hiến
36
电子版
Điện tử bản
37
Dai4 Bag
38
玻璃
Pha Lê Bo1 li
39
(Ba3)
40
同学们要将所有饮料管,
41
私教
Tư giáo
42
我试着少喝。 我尽量少喝
43
深海铺捞
Deep Sea Catch
44
螃蟹
CRAB
45
应该这样说
46
差评
Sai Bình
47
取消
Thủ tiêu
48
取消预订
49
对。。。展开了讨论
50
考 试 考试 测验 (more serious) 测试 (assessment for a purpose) / 水平 / 关爱
51
水平测试
52
测 (trắc)
Trắc
53
实际
Thực tế (<> 理论 theory) 》实际上 = 其实
54
掌握
Chưởng ác Nắm chặt
55
情况
Tình huống
56
了解情况
57
了解。。情况
58
压力 《》动力
。。
59
方式
。。
60
情绪化
moody
61
真实
honest chân thực 实际 thực tế
62
发挥
Phát Huy
63
发挥出来
64
本来 (originally, comparison)
|| 原来 (discover something)
65
挑战
Khiêu chiến
66
接受挑战 面对挑战 遇到挑战 我想他发起挑战 我挑战他们
67
原来这么难
。。。
68
Kháng 抗压能力 我们每个人需要抗压能力
69
。。。是必要的。 。。。很有必要的。 不必。。。(写作业)
运动是必要的。 但是每天运动不必
70
否则
Phủ tắc (otherwise) A....,否则,B。。。 如果不做A,那么。。。
71
娇气
Kiều khí
72
经不起风雨
经不起 对不起 开不起车 (cannot afford to drive)
73
对于
Đối với
74
持 (坚持)
Trì
75
争取
Tranh thủ zheng1qu3
76
火辣辣
scorching hot
77
造句
Đặt câu
78
支持
Zhīchí Chi Trì
79
我个人认为
In my opinion
80
认为
Rènwéi Nhận Vị
81
主要有以下几个理由。
Zhǔyào yǒu yǐxià jǐ gè lǐyóu. Chủ Yếu có những lí do sau
82
续约
Xù yuē Tục thuê
83
市场价
Thị trường giá
84
综合
85
变得太贵了 投资 民俗 赔
变得太贵了 投资 民俗 赔
86
我来自世界各地
87
会议
hội nghị Huìyì
88
是否
Shìfǒu thị phủ (có hay không)
89
我们讨论了明年我是否该去国外上奇宿 学校的问题。
Wǒmen tǎolùnle míngnián wǒ shìfǒu gāi qù guówài shàng qí sù xuéxiào de wèntí.
90
离开
Líkāi
91
xá * xả Shě
92
舍得 / 舍不得
Shědé/ shěbudé willing/reluctant
93
Lìng linh * lệnh * lịnh
94
你们担心读寄宿学校会令我远远离开家庭的温暖。
Nǐmen dānxīn dú jìsù xuéxiào huì lìng wǒ yuǎn yuǎn líkāi jiātíng de wēnnuǎn. You worry that going to boarding school will take me far away from the warmth of my family.
95
温暖
ôn noãn Wēnnuǎn
96
完全
Wánquán hoàn toàn
97
phong Fēng
98
目的
mục đích Mùdì
99
考虑
khảo lự Kǎolǜ
100
阅历
Yuèlì duyệt lịch duyệt Trải qua, từng trải
101
甚至
thậm chí Shènzhì
102
意想不到
Yì xiǎngbùdào unexpected
103
读寄宿学校可以丰富我的生活阅历,甚至可能给我带来意想不到的机会。
Dú jìsù xuéxiào kěyǐ fēngfù wǒ de shēnghuó yuèlì, shènzhì kěnéng gěi wǒ dài láiyì xiǎngbùdào de jīhuì. Going to boarding school can enrich my life experience and may even bring me unexpected opportunities.
104
dữ Yǔ
105
xứ * xử Chù
106
相处
tương xử Xiǎng chù
107
xúc Chù
108
接触
Jiēchù tiếp xúc
109
如何
Rúhé how
110
交往
Jiāowǎng giao vãng
111
合作
hợp tác Hézuò
112
自理
Zìlǐ tự lý
113
自律
tự luật Zìlǜ
114
成熟
thành thục Chéngshú
115
优秀
Yōuxiù ưu tú
116
读寄宿学校可以培养我的自理能力和自律能力,让我变得更独立,更成熟,更优秀。
Dú jìsù xuéxiào kěyǐ péiyǎng wǒ de zìlǐ nénglì hé zìlǜ nénglì, ràng wǒ biàn dé gèng dúlì, gèng chéngshú, gèng yōuxiù. Going to boarding school can cultivate my self-care ability and self-discipline, making me more independent, mature and outstanding.
117
当地
đang địa Dāngdì
118
充分
sung phân Hoàn toàn, hết cả Đầy đủ Chōngfèn
119
读寄宿学校可以为我上当地大学做好充分的准备。 Dú jìsù xuéxiào kěyǐ wéi wǒ shàng dàng dì dàxué zuò hǎo chōngfèn de zhǔnbèi
Going to boarding school will prepare me well for attending a local university
120
也许
Yěxǔ dã hứa / có thể, có lẽ
121
适应
Shìyìng adapt / thích ứng
122
深信
thâm tín Shēnxìn
123
经历
Jīnglì kinh lịch
124
竞争
Jìngzhēng compete
125
终生
Zhōngshēng chung sinh (trong chung thân)
126
我深信这段经历一定能提高我在各个方面的竞争力,会让我有很大收获,终生难忘。
Wǒ shēnxìn zhè duàn jīnglì yīdìng néng tígāo wǒ zài gège fāngmiàn de jìngzhēng lì, huì ràng wǒ yǒu hěn dà shōuhuò, zhōngshēng nánwàng. I firmly believe that this experience will definitely improve my competitiveness in all aspects and will give me great gains that will be unforgettable for my whole life.
127
失望
thất vọng Shīwàng
128
恳求
Kěnqiú khẩn cầu
129
过度
Guòdù quá độ
130
同意
đồng ý Tóngyì
131
何家进:谁不想赚钱?
Shéi bùxiǎng zhuànqián? Who doesn’t want to make money?
132
被批消费展昭形象捞金 .
Bèi pī xiāofèi zhǎn zhāo xíngxiàng lāo jīn Criticized for using consumer products to show off image and make money
133