những từ hữu ích Flashcards
1
Q
Solution
A
giải pháp
2
Q
Take care of
A
Chăm sóc
3
Q
Hard
A
Vất vả
4
Q
Curious
A
Tò mò
5
Q
Effort
A
nỗ lực
6
Q
Case (slucaj)
A
trường hợp
7
Q
Local (language,etc)
A
địa phương
8
Q
Scena (na gradiliste npr)
A
cảnh, bối cảnh
9
Q
to convince
A
để thuyết phục
10
Q
achieve
A
đạt được
11
Q
Personal Opinion
A
quan điểm cá nhân
12
Q
Based on context
A
dựa trên ngữ cảnh
13
Q
Details
A
chi tiết
14
Q
Concept (basic concept)
A
khái niệm (khái nhiệm cơ bản)
15
Q
Branch (of study/work)
A
ngành (học/nghề)
16
Q
Additional (ex:work)
A
bổ sung (công việc bổ sung)