Bất Động Sản / Thị Công Flashcards
1
Q
Consruction
A
thi công
2
Q
Progress
A
Tiến độ
3
Q
Incentives (podsticaji)
A
ưu đãi
4
Q
Povrsina / Acreage
A
diện tích
5
Q
Urban planing
A
quy hoạch đô thị
6
Q
Architecture
A
Kiến trúc
7
Q
Public construction
A
Công trình công cộng
8
Q
Renewable Energy
A
Năng lượng tái tạo
9
Q
Crane
A
Cần cẩu
10
Q
Quality control
A
Kiểm soát chất lượng
11
Q
Fund/fond
A
quỹ
12
Q
Resolution (of Gouverment)
A
Nghị quyết (của Chinh phủ)
13
Q
Gradiliste
A
Công trường (xây dựng)
14
Q
Building materials
A
Vật liệu xây dựng
15
Q
High-Speed Railway
A
Đường sắt cao tốc