BÀI 2 Flashcards
1
Q
정장
A
= formal wear; suit
2
Q
설탕
A
= sugar
3
Q
소리를 내다
A
= phát ra âm thanh
4
Q
조심하다
A
= To be careful in speech, behavior, etc., not to get in trouble.
5
Q
직원
A
= người lao động
6
Q
만지다
A
= chạm vào
7
Q
씻다
A
= rửa 2. lau chùi 3. gột rửa
8
Q
악수하다
A
= bắt tay
9
Q
약속하다
A
= 1. hẹn 2. hứa hẹn
10
Q
헤어지다
A
= chia tay