revenge for something Flashcards

sự trả thù

1
Q

in fact

A

trên thực tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

job fair

A

hội chợ việc làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

newcomer

A

nhân viên mới đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

aptitude

A

năng khiếu , năng lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

criteria

A

tiêu chuẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

insufficient

A

không đủ , thiếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

plentiful

A

Dồi dào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

dress formally

A

ăn mặc trang trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

pay raise

A

sự tăng lương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

apprentice

A

người học việc , người tập sự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

proof of employment

A

bằng chứng công việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

job seeker

A

người tìm việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

reference letter

A

thư giới thiệu , thư xác nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

zealous

A

hăng hái , nhiệt huyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

devoted

A

hết lòng , tận tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

get through

A

vượt qua , đỗ

17
Q

exclude

A

ngoại trừ , không bao gồm

18
Q

qualification

A

năng lực chuyên môn , bằng cấp

19
Q

workforce

A

lực lượng lao động

20
Q

curriculum vitae

A

sơ yếu lý lịch

21
Q

bilingual

A

song ngữ

22
Q

diploma

A

bằng tốt nghiệp

23
Q

endurance

A

sự chịu đựng , khả năng chịu đựng

24
Q

improperly

A

không đúng cách

25
Q

fluent in

A

thành thạo về

26
Q

external

A

bên ngoài

27
Q

credential

A

giấy chứng thực

28
Q

firsthand

A

trực tiếp , tai nghe mắt thấy

29
Q

on occasion

A

nhân dịp

30
Q

overqualified

A

có thừa năng lực , trình độ

31
Q

replenish

A

cấp thêm , bổ sung

32
Q

oriendted

A

được định hướng

33
Q

hiring committee

A

hội đồng tuyển dụng

34
Q

command

A

lệnh , sự chỉ huy

35
Q

stellar

A

xuất sắc , ưu tú

36
Q

versatile

A

nhiều tài , linh hoạt

37
Q

commensurate

A

tỷ lệ thuận , xứng với

38
Q

mindful

A

lưu tâm , quan tâm