Insects Flashcards

1
Q

Ant

A

ænt_Kiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Aphid

A

ˈeɪfɪd_Rệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Bedbug

A

ˈbɛdbʌɡ_Rệp giường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Beetle

A

ˈbitl_Bọ cánh cứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Bee

A

biː_Ong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Butterfly

A

ˈbʌtəflaɪ_Bướm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Caterpillar

A

ˈkætərˌpɪlər_Sâu bướm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Cockroach

A

ˈkɑkˌroʊtʃ_Gián

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Cricket

A

ˈkrɪkɪt_Dế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Dragonfly

A

ˈdrægənˌflaɪ_Chuồn chuồn kim

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Earwig

A

ˈɪrwɪɡ_Con nện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Flea

A

fliː_Bọ chét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Fly

A

flaɪ_Ruồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Gnat

A

næt_Muỗi nhỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Grasshopper

A

ˈɡræsˌhɒpər_Châu chấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Hornet

A

hɔːrnɪt_Ong bắp cày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Ladybug

A

ˈleɪdiˌbʌɡ_Bọ rùa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Lice

A

laɪs_Bọ chét tóc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Locust

A

ˈloʊkəst_Châu chấu báng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Mosquito

A

məˈskitoʊ_Muỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Moth

A

mɔːθ_Gypsy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Scorpion

A

ˈskɔːrpiən_Bọ cạp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Spider

A

ˈspaɪdər_Nhện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Termite

A

ˈtɜːrmaɪt_Mối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Tick

A

tɪk_Ve ký sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Wasp

A

wɑːsp_Ong bắp cày chúa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Weevil

A

ˈwiːvəl_Con sâu viên nang trên cây lậu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Yellowjacket

A

ˈjɛloʊˌdʒækɪt_Ong vàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Firefly

A

ˈfaɪəˌflaɪ_Đom đóm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Mantis

A

ˈmæntɪs_Bọ ngựa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Leafhopper

A

ˈliːfˌhɒpər_Con dế suống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Lacewing

A

ˈleɪsˌwɪŋ_Bọ hung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Junebug

A

ˈdʒunbʌɡ_Bọ hung đen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

Ichneumonfly

A

ɪkˈniːmənflaɪ_Bọ rùa đuôi kép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

Hornworm

A

ˈhɔːnˌwɜːrm_Sâu đục lá bắp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

Hornedbeetle

A

hɔːnd ˈbitl_Bọ hung chân đục đất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

Hoverfly

A

ˈhoʊvərflaɪ_Ruồi đậu trên lá cây và hoa để săn mồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

Horsefly

A

ˈhɔːrsflaɪ_Ruồi ngựa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

Honeybee

A

ˈhʌniˌbi_Ong mật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

Housefly

A

haʊs flaɪ_Ruồi nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

Fruitfly

A

frut flaɪ_Ruồi drosophila (ruồi giấm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

Fireant

A

ˈfaɪrˌænt_Kiến đỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

Earwaxbee

A

ˈɪrwæks bi_Ong sáp tai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

Doodlebug

A

ˈduːdlbʌɡ_Sâu chuột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

Deerfly

A

ˈdɪrflaɪ_Ruồi hươu rừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

Damselbug

A

ˈdæmzəlbʌɡ_Bọ dòng đọt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

Dragonhunter

A

ˈdræɡənhʌntər_Chuồn chuồn săn đàn kiến của loài đông bắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

Falseladybug

A

fɔːls ˈleɪdiˌbʌg_Bọ rùa giả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

Firebrat

A

ˈfaɪrˌbræt_Kiến ba đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

Fleabeetle

A

fliːˈbitl_Chalcosoma brutus (bọ cánh cứng lớn nhất)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

Inchworm

A

ˈɪntʃwɜːrm_Sâu độc nhất rừng cây bắp muối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

Katydid

A

ˈkeɪtiˌdɪd_Dế mèn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

Ladybirdbeetle

A

ˈleɪdiˌbɜːrdˈbitl_Bọ rùa đỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

Marshfly

A

mɑːrʃ flaɪ_Ruồi đốm đen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

Mayfly

A

ˈmeɪˌflaɪ_Chuỗi đèn

56
Q

Mealworm

A

ˈmiːlwɜːrm_Sâu hại nông nghiệp

57
Q

Midge

A

mɪdʒ_Muỗi nước

58
Q

Monarch

A

ˈmɑːnɑːrk_Chuồn chuồn Baldwin

59
Q

Mosquitofish

A

mə’skitoʊ,fɪʃ_Cá sủi

60
Q

MothWasp

A

mɔːθ wɑːsp_Bọ rùa giả

61
Q

Parasitoidwasp

A

ˈpærəsaɪtɔɪdˌwɑːsp_Ong đốm

62
Q

Planthopper

A

plɑːntˌhɒpər_Con dế đen

63
Q

Prayingmantis

A

ˈpreɪɪŋ ˈmæntɪs_Bọ ngựa

64
Q

Sawfly

A

sɔː flaɪ_Bọ cắt lá

65
Q

Scaleinsect

A

skeɪl ɪnsɛkt_Bọ cánh vẩy

66
Q

Silverfish

A

ˈsɪlvərˌfɪʃ_Kiến bạc

67
Q

Spidermite

A

ˈspaɪdər maɪt_Bọ rận

68
Q

Stickinsect

A

stɪk ˈɪnsɛkt_Bọ ngựa già

69
Q

Stinkbug

A

stɪŋk bʌɡ_Rận hôi

70
Q

Stonefly

A

stoʊn flaɪ_Chuồn chuồn sứ

71
Q

Thrips

A

θrɪps_Côn trùng thục nữ chí phèo

72
Q

Tsetsefly

A

ˈtsiːtsi flɪ_Ruồi giấm lợn

73
Q

Webspinner

A

ˈwɛbˌspɪnər_Sâu bịt tóc

74
Q

Whitefly

A

waɪt flaɪ_Ruồi đực trắng lá bông

75
Q

Woodroach

A

wʊd roʊtʃ_Gián đốm nhỏ trong khoảng thời gian dài

76
Q

Woollybear

A

ˈwʊlɪˌbɛr_Sâu bướm khác nhau trong giai đoạn phát triển

77
Q

Yellowfly

A

ˈjɛloʊ flaɪ_Ruồi vàng

78
Q

Yellowjacket wasp

A

ˈyɛloʊ dʒækɪt wɑːsp_Ong vàng

79
Q

Insect bite

A

ˈɪnˌsekt baɪt_Vết cắn côn trùng

80
Q

Insect repellent

A

ˈɪnˌsekt rɪˈpelənt_Thuốc chống côn trùng

81
Q

Insect infestation

A

ˈɪnˌsekt ˌɪnfɛsˈteɪʃən_Sự xâm nhập của côn trùng

82
Q

Insecticide

A

ɪnˈsɛktəˌsaɪd_Thuốc diệt côn trùng

83
Q

Ant hill

A

ænt hɪl_Tổ kiến

84
Q

Bee colony

A

bi ˈkɑləni_Tổ ong

85
Q

Beetle larvae

A

ˈbitl ˈlɑrvi_Ấu trùng bọ cánh cứng

86
Q

Butterfly habitat

A

ˈbʌtərˌflaɪ ˈhæbɪtæt_Môi trường sống của bướm

87
Q

Caterpillar stage

A

ˈkætərˌpɪlər steɪdʒ_Giai đoạn sâu bướm

88
Q

Cocoon

A

kəˈkun_Kén

89
Q

Cricket chirping

A

ˈkrɪkɪt ˈtʃɜrpɪŋ_Tiếng kêu của dế

90
Q

Dragonfly wings

A

ˈdrægənˌflaɪ wɪŋz_Cánh chuồn chuồn kim

91
Q

Earwig pinchers

A

ˈɪrˌwɪɡ ˈpɪnʧərz_Mặt nhọn của con nện

92
Q

Flea bite

A

fliː bʌɪt_Vẩy bọ chét

93
Q

Fly swatter

A

flaɪ ˈswɑtər_Cái vợt đập ruồi

94
Q

Gnat swarm

A

næt swɔrm_Đàn muỗi nhỏ

95
Q

Grasshopper hopping

A

ˈɡræsˌhɑpər ˈhɑpɪŋ_Dế nhảy

96
Q

Hornet nest

A

hɔrnɪt nɛst_Tổ ong bắp cày

97
Q

Insect eggs

A

ˈɪnˌsekt ɛɡz_Trứng côn trùng

98
Q

Ladybug spots

A

ˈleɪdiˌbʌɡ spɑts_Chấm của bọ rùa

99
Q

Lice infestation

A

laɪs ˌɪnfɛsˈteɪʃən_Sự xâm nhập của bọ chét tóc

100
Q

Locust swarm

A

ˈloʊkəst swɔrm_Đàn châu chấu băng

101
Q

Mosquito bite

A

məˈskitoʊ baɪt_Vết đốt của muỗi

102
Q

Moth balls

A

mɔθ bɔlz_Bóng đèn tối cho mọt

103
Q

Praying mantis stance

A

ˈpreɪɪŋ ˈmæntɪs stæns_Tư thế của bọ ngựa

104
Q

Scorpion sting

A

ˈskɔrpiən stɪŋ_Vòi của con bọ cạp

105
Q

Spider web

A

ˈspaɪdər wɛb_Mạng nhện

106
Q

Termite damage

A

ˈtɜːmaɪt ˈdæmɪʤ_Thiệt hại của mối trên cơ sở vật liệu làm xây dựng

107
Q

Tick removal

A

tɪk rɪˈmuːvəl_Lấy ve ký sinh ra

108
Q

Wasp sting

A

wɒsp stɪŋ_Nọc độc của ong bắp cày

109
Q

Firefly light

A

ˈfaɪəflaɪ laɪt_Ánh sáng của đom đóm

110
Q

Mantis egg case

A

ˈmæntɪs ɛɡ keɪs_Vỏ trứng của bọ ngựa

111
Q

Aphid colony

A

ˈeɪfɪd ˈkɒləni_Tổ rệp

112
Q

Bedbug infestation

A

ˈbɛdbʌɡ ˌɪnfɛsˈteɪʃᵊn_Sự xâm nhập của rệp giường

113
Q

Beetles of varying colors

A

ˈbiːtlz ɒv ˈveəriɪŋ ˈkʌləz_Các loài bọ cánh cứng với nhiều màu sắc khác nhau

114
Q

Bees buzzing

A

biːz ˈbʌzɪŋ_Tiếng kêu của ong

115
Q

Butterflies swirling

A

ˈbʌtəflaɪz ˈswɜːlɪŋ_Bướm tung bay

116
Q

Caterpillar cocoon

A

ˈkætəpɪlə kəˈkuːn_Lớp bọc của sâu bướm trong đó nó phát triển thành động vật hoàn thiện

117
Q

Cockroach infestation

A

ˈkɒkrəʊʧ ˌɪnfɛsˈteɪʃᵊn_Sự xâm nhập của gián

118
Q

Cricket chirping

A

ˈkrɪkɪt ˈʧɜːpɪŋ_Tiếng kêu của dế

119
Q

Dragonfly perched on a stem

A

ˈdræɡənflaɪ pɜːʧt ɒn ə stɛm_Chuồn chuồn kim ngự trên thân cây

120
Q

Earwig hiding in a crevice

A

ˈɪəwɪɡ ˈhaɪdɪŋ ɪn ə ˈkrɛvɪs_Con nện trốn trong khe nứt

121
Q

Flea infested carpet

A

fliː ɪnˈfɛstɪd ˈkɑːpɪt_Thảm bị xâm nhập bởi bọ chét

122
Q

Fly larvae

A

flaɪ ˈlɑːviː_Ấu trùng ruồi

123
Q

Gnat bites

A

næt baɪts_Vết bị cắn bởi đàn muỗi nhỏ

124
Q

Grasshopper leaping

A

ˈɡrɑːsˌhɒpə ˈliːpɪŋ_Dế nhảy lên

125
Q

Hornet buzzing

A

ˈhɔːnɪt ˈbʌzɪŋ_Tiếng kêu của ong bắp cày

126
Q

Ladybug crawling

A

ˈleɪdɪbʌɡ ˈkrɔːlɪŋ_Bọ rùa bò bò đi lại

127
Q

Lice eggs

A

laɪs ɛɡz_Trứng của con bọ chét tóc

128
Q

Locust cloud

A

ˈləʊkəst klaʊd_Đàn châu chấu làm mù mắt

129
Q

Mosquito net

A

məsˈkiːtəʊ nɛt_Lưới chống muỗi

130
Q

Scorpion tail

A

ˈskɔːpiən teɪl_Đuôi của con bọ cạp

131
Q

Spider bite

A

ˈspaɪdə baɪt_Vết cắn của nhện

132
Q

Termite mound

A

ˈtɜːmaɪt maʊnd_Đống đất của mối

133
Q

Tick infestation

A

tɪk ˌɪnfɛsˈteɪʃᵊn_Sự xâm nhập của ve ký sinh

134
Q

Wasp nest

A

wɒsp nɛst_Tổ ong bắp cày chúa

135
Q

Firefly swarm

A

ˈfaɪəflaɪ swɔːm_Đàn đom đóm

136
Q

Mantis catching prey

A

ˈmæntɪs ˈkæʧɪŋ preɪ_Bọ ngựa bắt mồi