16/11 Flashcards
(28 cards)
0
Q
間柄
A
あいだがら
Mối qh
1
Q
愛想
A
愛想がいい人
Ng hoà nhã
2
Q
あえて
A
Cất công, mất công
わざわざ
強いて
無理に
3
Q
仰ぐ
A
あおぐ
Ngẩng đầu
Tham vấn ý kiến
Ng mộ
4
Q
あくせく
A
あくせくせず、たのしんでください
Thúc ép bản thân
5
Q
あくどい
A
Xấu xa
6
Q
浅ましい
A
あさましい
Đáng khinh
見苦しい
7
Q
鮮やか
A
あざやか
Rõ ràng, rực rỡ
かっきりと
鮮明に
8
Q
あざ笑う
A
あざ笑うcười đểu
9
Q
足が出る
A
Có lãi
Có thể chi trả đx
10
Q
足が早い
A
Nhanh bị hỏng
11
Q
あたふた
A
Vội vã, hấp tấp
12
Q
頭を抱える
A
あたまをかかえる
Ôm đầu, gặp bế tắc
13
Q
頭が下がる
A
Cúi đầu khính cẩn
Khâm phục
14
Q
唖然
A
あぜん
Á khẩu, vì bất ngờ
15
Q
あっさり
A
Đơn giản
16
Q
圧勝
A
敵に圧勝chiến thắng áp đảo
17
Q
敵を圧倒
A
敵をあっと
Chiến thăng áp đảo wo
18
Q
傷跡
A
きずあと
Sẹo
19
Q
アナログ回路
A
かいろ
Mạng đồng bộ hoaa
20
Q
あべこべ
A
Ngược lại
あべこべの方向
21
Q
危うく
A
あやうく
Suýt thì
22
Q
あやふや
A
あやふや態度
Thái độ mập mờ
23
Q
ありあり
A
Bộc lộ rõ ràng
24
案じる
Lo lắng
25
安静を保つ
あんせいをたもつ
| Bảo vệ sự yên tĩnh
26
雇用の安定を図る
こよう_はかる
| Đánh giá sự ổn định của nhân sự
27
案の定
あんのじょう
| Để cho chắc