16/11 Flashcards

0
Q

間柄

A

あいだがら

Mối qh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

愛想

A

愛想がいい人

Ng hoà nhã

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

あえて

A

Cất công, mất công
わざわざ
強いて
無理に

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

仰ぐ

A

あおぐ
Ngẩng đầu
Tham vấn ý kiến
Ng mộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

あくせく

A

あくせくせず、たのしんでください

Thúc ép bản thân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

あくどい

A

Xấu xa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

浅ましい

A

あさましい
Đáng khinh
見苦しい

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

鮮やか

A

あざやか
Rõ ràng, rực rỡ
かっきりと
鮮明に

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

あざ笑う

A

あざ笑うcười đểu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

足が出る

A

Có lãi

Có thể chi trả đx

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

足が早い

A

Nhanh bị hỏng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

あたふた

A

Vội vã, hấp tấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

頭を抱える

A

あたまをかかえる

Ôm đầu, gặp bế tắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

頭が下がる

A

Cúi đầu khính cẩn

Khâm phục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

唖然

A

あぜん

Á khẩu, vì bất ngờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

あっさり

A

Đơn giản

16
Q

圧勝

A

敵に圧勝chiến thắng áp đảo

17
Q

敵を圧倒

A

敵をあっと

Chiến thăng áp đảo wo

18
Q

傷跡

A

きずあと

Sẹo

19
Q

アナログ回路

A

かいろ

Mạng đồng bộ hoaa

20
Q

あべこべ

A

Ngược lại

あべこべの方向

21
Q

危うく

A

あやうく

Suýt thì

22
Q

あやふや

A

あやふや態度

Thái độ mập mờ

23
Q

ありあり

A

Bộc lộ rõ ràng

24
Q

案じる

A

Lo lắng

25
Q

安静を保つ

A

あんせいをたもつ

Bảo vệ sự yên tĩnh

26
Q

雇用の安定を図る

A

こよう_はかる

Đánh giá sự ổn định của nhân sự

27
Q

案の定

A

あんのじょう

Để cho chắc