17/8/2024 Flashcards
(6 cards)
1
Q
笑
Xiào
A
cười
2
Q
说话
Shuōhuà
A
nói chuyện
3
Q
介绍
Jièshào
A
giới thiệu
4
Q
聪明
Cōngmíng
A
thông minh
5
Q
快乐
Kuàilè
A
hạnh phúc
6
Q
礼物
Lǐwù
A
quà