2 Flashcards
(40 cards)
1
Q
recommendation
A
sự tiến cử
2
Q
employer
A
sếp
3
Q
jot down
A
ghi lại
4
Q
qualification
A
bằng cấp
5
Q
experience
A
kinh nghiệm
6
Q
prepare
A
chuẩn bị
7
Q
question
A
câu hỏi
8
Q
make sure
A
chắc chắn rằng
9
Q
In addition
A
bên cạnh đó
10
Q
on time
A
đúng giờ
10
Q
forget
A
quên
11
Q
early
A
sớm
12
Q
a few
A
một vài
13
Q
career
A
sự nghiệp
14
Q
few
A
rất ít hoặc ko có
15
Q
young (adj)
A
trẻ
16
Q
wealthy (adj) =rich
A
giàu có
16
Q
country
A
đất nước
17
Q
asthma
A
bệnh hen
18
Q
high
A
cao
19
Q
obesity
A
bệnh béo phì
20
Q
health
A
sức khỏe
21
Q
choice (n)
A
sự lựa chọn
22
Q
alcohol
A
rượu
23
long-term (adj)
dài hạn
24
short-term
ngắn hạn
25
diabetes (n ít)
tiểu đường
26
allergy
dị ứng
27
report
báo cáo
28
according to
theo một cái gì đó
29
problem
vấn đề
30
teenager
=young people
31
nearly
gần bằng
32
exactly
đúng
33
encourage
khuyến khích
34
prevent sb from sth/doing sth
ngăn cấm / tránh ai đó khỏi cái gì
35
cigarette
thuốc lá
36
limit (v)
hạn chế
37
increase(v)
>< decrease: giảm
38
potatoes
khoai tâyy