2 Flashcards
(106 cards)
1
Q
26
A
2
Q
27
A
3
Q
28
A
4
Q
29
A
5
Q
30
A
6
Q
31
A
7
Q
32
A
8
Q
33
A
9
Q
34
A
10
Q
35
A
11
Q
3
A
12
Q
3
A
13
Q
38
A
14
Q
39
A
15
Q
40
A
16
Q
41
A
17
Q
42
A
18
Q
43
A
19
Q
44
A
20
Q
49
A
21
Q
46
A
22
Q
47
A
23
Q
48
A
24
Q
49
A
25
50
26
51
27
53
28
54
29
55
30
56
31
57
32
58
33
catch fire
34
59
35
catch fire ~ be on fire
36
catch on- become popular
37
catch one's attention/eye
38
catch one's breath
39
catch one's eye= catch one's attention
40
catch sight of
41
catch someone's meaning
42
catch up with
43
catch/take sb by surprise
44
Come close
45
come early/first/last
46
Come into view
47
Come prepared/on time
48
come right back
49
Come second
50
come toa decision
51
come to a standstill
52
come to an agreement
53
Come to an end
54
come to terms with
55
Come true
56
Come under attack
57
52 do damage
58
do a COUrse
59
do a crossword
60
do a job
61
do an assignment
62
do an experiment
63
do business (with)
64
do harm to
65
do history / economics
66
do nothing
67
do one's best
68
do one's duty
69
do one's hair
70
do one's homework
71
bị cháy
bốc cháy
72
trở nên phổ biến
73
gây sự chủ ỷ
74
Iấy lại hơi / nín thở (tùy ngữ cånh)
75
thu hút sỰ chủ ý cỦa ai
76
bắt gặp
nhìn thấy
77
hiểu ý ai muốn nói
78
đUổi kịp
theo kip
79
Iàm ai đó bất ngờ/ sỬng sốt
80
dến gần
81
dến som/ về nhất / về CUối
82
XUất hiện trong tẩm mất
83
chuẩn bị sẵn sàng / đến đúng giờ
84
quay lại ngay
85
về nhi
86
dưa ra quyết định
87
bjị đinh trệ
bể tác
88
đạt được thỏa thUận
89
kết thúc
90
chấp nhộn sự thật
91
trở thành sự thật
92
bị tến công
93
theo một khóa hỌc
94
chơi ô chữ
95
Iàm một Công việc
96
làm một nhiệm vụ được giao
97
Iam thí nghiệm
98
kinh doanh (với ai đó)
99
gây thiệt hại
100
gây hại (cho ai/cái g)
101
học lịch sỬ / kinh tế học
102
không làm gì cả
103
cố gắng hết sức
104
làm nghĩa vụ
105
Iàm tóc (tự làm hoặc nhờ làm tóc)
106
làm bài tập về nhà