2 Flashcards
1
Q
dignify
A
có giá trị/đáng trân quý
2
Q
archtophilist
A
nhà khảo cổ học
3
Q
philatelist
A
người sưu tầm tem, chuyên gia về tem
4
Q
deltiologist
A
người sưu tập và chơi bưu thiếp có ảnh
5
Q
amass
A
tích lũy
6
Q
antique
A
cổ/đổ cổ
7
Q
elemen
A
yếu tố/nguyên tố
8
Q
triumph
A
chiến thắng
9
Q
variant
A
đa dạng/khác nhau
10
Q
motive
A
động cơ
11
Q
potential
A
tiềm năng
12
Q
trainspotting
A
đào tạo
13
Q
trainspotter
A
tàu hỏa
14
Q
locomotive
A
đầu máy tàu hỏa
15
Q
identify
A
nhận ra
16
Q
practitioner
A
người thực hành/thực tập sinh
17
Q
enlarge
A
mở rộng, phóng to
18
Q
porcelain
A
đồ sứ mỹ nghệ
19
Q
notion
A
ý nghĩa, khái niệm
20
Q
alphabetical
A
theo thứ tự bảng chữ cái
21
Q
depict
A
vẽ, miêu tả, diễn tả
22
Q
collar
A
vòng cổ (cho thú nuôi)
23
Q
mildly
A
nhẹ nhàng
24
Q
engrossing
A
phải để thật nhiều tâm trí vào/tốn thời gian
25
fulfillment
hoàn thành