200 từ căn bản Flashcards

(219 cards)

1
Q

Be

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Do

A

Làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Say

A

Nói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Make

A

Làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Get

A

Được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Tell

A

Nói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Mean(v)

A

Nghĩa là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Put

A

Đặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Become

A

Trở thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Feel

A

Cảm thấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Seem(v)

A

Hình như

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Keep

A

Giữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Provide

A

Cung cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Hold

A

Giữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Turn

A

Xoay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Begin

A

Bắt đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Bring

A

Đem lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Set

A

Để,đặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Move(v)

A

Chuyển,di chuyển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Pay

A

Trả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Hear

A

Nghe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

include(v)

A

Bao gồm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Believe

A

Tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Allow (v)

A

Cho phép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Lead(n)
Sự hướng dẫn,lãnh đạo
26
Happen(v)
Xảy ra
27
Carry
Mang
28
Appear(v)
Xuất hiện
29
Produce(v)
Sản xuất hoặc đưa ra
30
Offer(n,v)
- Danh : sự trả giá, lời đề nghị giúp đỡ, lời mời chào - Động : biếu, tặng, dâng, hiến, cúng, tiến, xung phong,đưa ra
31
Consider(v)
Xem xét, nghĩ về
32
Expect
Chờ đợi
33
Suggest(v)
Đề nghị
34
Let
Cho phép
35
Require(v)
Yêu cầu
36
Lose(v)
Mất,thua
37
Change(v)
Thay đổi
38
Fall(v)
Rơi
39
Remain(v)
Còn lại
40
Remember(v)
Nhớ lại
41
Send(v)
Gửi
42
Receive(v)
Nhận
43
Decide(v)
Quyết định
44
Describle
Miêu tả
45
Develop
Phát triển
46
Agree
Đồng ý
47
Reach(v)
-Vươn (tay) ra để sờ, nắm được hoặc lấy cái gì; với lấy - Đạt tới
48
involve(v)
Liên quan đến
49
Spend(v)
Tiêu
50
Draw(v)
Kéo,lôi kéo,vẽ,rút ra,đưa,hít vào,co rúm,...
51
Hope
Hy vọng
52
Cause
Gây ra
53
Pass(v)
Vượt qua
54
Lie,liar(n)
Nói dối
55
Lie(v)
Nằm,nằm nghỉ
56
Rise(v)
Đứng dậy,bắt nguồn
57
Rise(n)
Sự thăng tiến
58
Base(v)
Căn cứ vào
59
Base(n)
Đáy,chân đế
60
Base(a)
Hèn hạ
61
Apply(v)
Ứng dụng
62
Break(v)
Làm vỡ,bẻ gãy
63
Explain(v)
Giải thích
64
increase(v)
Tăng lên
65
Cover(v)
Che,bao phủ
66
Cover(n)
Vỏ bọc
67
Grow(v)
Lớn lên
68
Claim(v)
Yêu cầu
69
Claim(v)
Yêu cầu
70
Form(n)
Hình dạng
71
Form(v)
Tạo thành,huấn luyện
72
Contain(v)
Chứa
73
Reduce
Giảm
74
Establish
Thiết lập
75
Wish
Ước
76
Achieve(v)
Đạt được
77
Seek
Tìm kiếm
78
Choose
Chọn
79
Deal(n)
Gỗ
80
Deal(v)
Xử lý
81
Face(v)
Đối phó
82
Serve(v)
Phục vụ
83
Occur
Xảy ra
84
Represent(v)
Hình dung
85
Raise(v)
Nâng lên
86
Discuss
Bàn luận
87
Argue
Tranh luận
88
Prove
Chứng minh
89
Wear
Dùng
90
Catch
Bắt lấy
91
Enjoy
Thưởng thức
92
introduce
Giới thiệu
93
Present
Đưa ra
94
Arrive
Đến
95
Ensure
Chắc chắn
96
Point(n)
Đầu(của cái gì),điểm
97
Plan
Kế hoạch
98
Pull
Kéo
99
Refer
Tham khảo
100
Act
Hành động
101
Relate
Kể lại
102
Affect(v)
Có ảnh hưởng đến
103
identify
Nhận ra
104
Compare
So sánh
105
Announce
Thông báo
106
Obtain
Được
107
Note
Chú ý
108
Forget
Quên
109
indicate
Chỉ,cho biết,ra dấu
110
Wonder
Ngạc nhiên
111
Maintain
Duy trì
112
Publish
Xuất bản
113
Suffer(v)
Trải qua,chịu
114
Avoid
Tránh
115
Express
Phát biểu
116
Suppose
Giả sử
117
Determine
Xác định
118
Design
Thiết kế
119
Tend
Trông nom
120
Treat
Đãi
121
Remove
Dời đi,bỏ ra,tháo ra
122
Throw
Ném
123
Exist
Tồn tại
124
Encourage
Khuyến khích
125
Force
Bắt buộc
126
Reflect
Suy nghĩ
127
Admit
Thừa nhận
128
Assume
Đảm đương,thừa nhận
129
Smile
Cười
130
Prepare
Chuẩn bị
131
Replace
Thay thế
132
Fill
Lắp đầy
133
improve
Nâng cao
134
Mention(v)
Đề cập đến
135
Chubby
Mũm mĩm
136
Fair skin
Da trắng
137
Fit
Mạnh khỏe
138
Freckle
Tàn nhan
139
Good looking
Ưa nhìn
140
Muscular
Có cơ bắp
141
Pale skin
Da nhợt nhạt
142
Pretty
Xinh
143
Slim
Mảnh mai
144
Tanned skin
Da rám nắng
145
Curly hair
Tóc xoăn
146
Confident
Tự tin
147
Extrovert
Hướng ngoại
148
Cheerful
Vui vẻ
149
Helpful
Có ích
150
introvert
Hướng nội
151
Kind/warm-hearted
Tốt bụng
152
Moody
Hay thay đổi tâm trạng
153
Outgoing
Dễ gần,thoải mái
154
Serious
Nghiêm túc
155
Shy
Nhút nhát
156
Smart,intelligent,bright,clever
Thông minh
157
Thoughtful
Có suy nghĩ chính chắn
158
However
Mặc dù
159
Personality
Tính cách
160
Chemistry
Hóa học
161
Tutor(v)
Kèm
162
Tutor(n)
Người giám hộ, thầy dạy phụ đạo
163
Whenever
Bất cứ lúc nào
164
Treasure
Trân trọng
165
Well-know
Nổi tiếng
166
Sense
Giác quan
167
Humor
Hài hước
168
in the future
Trong tương lai
169
Regular
Thường xuyên
170
Realize
Hiểu rõ
171
Trait
Đặc điểm
172
Especially
Đặc biệt
173
Graduate
Tốt nghiệp
174
Demotivated
Mất động lực
175
Also
Cũng
176
Cherish
Yêu mến
177
Advice
Lời khuyên
178
Proud of
Hãnh diện về
179
Blonde
Tóc hoe
180
Sociable
Dễ gần
181
Converstation
Cuộc nói chuyện
182
Even
Thậm chí
183
Though
Mặc dù
184
Similar
Giống nhau
185
Hobby
Sở thích
186
interest
Hứng thú,lợi ích
187
For example
Ví dụ như
188
Sitcome
Hài kịch
189
Forward
Về phía trước,hướng về tương lai
190
Trip
Cuộc du ngoạn
191
Sibling
Anh chị em ruột
192
Regret
Hối hận
193
Beat(v)
Đánh bại
194
Still(adj)
Vẫn còn
195
Still(v)
Làm cho yên lặng
196
Opinion(a)
Quan điểm
197
Shape(a)
Hình thể
198
Origin(a)
Nguồn gốc
199
Material(a)
Chất liệu
200
Purpose(a)
Mục đích
201
Balanced adj
Cân bằng
202
Balance n/v
Sự cân bằng/cân bằng
203
Diet (n)
Chế độ ăn
204
Ethusisasm (n)
Sự nhiệt tình
205
Mental (adj)
Thuộc tâm thần
206
injury (n)
Chấn thương
207
Examine (v)
Khảo sát, kiểm tra
208
Generate (,v)
Tạo ra
209
Generator (n)
Máy phát điện
210
Generation (n)
Thế hệ
211
Belief
Tín ngưỡng
212
Behave(v)
Cư xử
213
Gender
Giới tính
214
Conflict (n)
Sự xung đột
215
Quality (n)
Chất lượng,phẩm chất
216
influence (n)
Sự ảnh hưởng
217
Economy(n)
Nền kinh tế
218
Work out
Tập thể dục
219
Give up bad habite
Từ bỏ thói quen xấu