2015-11-05 Flashcards
(32 cards)
1
Q
Secret
A
Bí ẩn
2
Q
Empire
A
Đế chế
3
Q
To imagine, imaginary
A
Tưởng tượng
4
Q
Fable, Fabien
A
Ngụ ngon
5
Q
Philosopher
A
Nhà triết học
6
Q
Ancient
A
Cổ đại
7
Q
To surround
A
Bao vây
8
Q
Pacific Ocean
A
Thái bình Dương
9
Q
Atlantic Ocean
A
Đại Tây Dương
10
Q
Architecture
A
Kiến trúc
11
Q
To preserve
A
Bảo tồn
12
Q
Perfect, complete
A
Hoàn hảo
13
Q
Mystery
A
Huyền bí
14
Q
Dam
A
Đập
15
Q
Deliberately
A
Cố tình
16
Q
To resettle
A
Tái định cư
17
Q
To explore
A
Thám hiểm
18
Q
Geography
A
Địa lý
19
Q
To illustrate, illustration
A
Minh họa
20
Q
Hypothesis
A
Giả thuyết
21
Q
The golden age
A
Thời hoàng kim
22
Q
To decorate
A
Trang trí
23
Q
Lion
A
Sư tử
24
Q
Dragon
A
Rồng
25
Pheonix
Phượng
26
To engrave
Bản khắc
27
To erode
Bị ăn mòn
28
Diver
Thợ lặn
29
Adept, skilled
Lão luyện
30
Ruin, ancient remnants
Phế tích
31
To discover
Khám phá
32
Wonder
Kỳ vĩ