23/10 - Various topics Flashcards

(38 cards)

1
Q

Tính từ của từ bên dưới là gì?

exactly

(adverb)

A

exact

(adjective)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Dùng từ gì để chỉ một đôi/cặp?
VD: một đôi giày, một cặp mắt kính, một đôi đũa,…

A

a pair of + glasses/shoes/scissors/chopsticks

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

scissors
/’sɪzərz/

(noun)

A

kéo (luôn số nhiều)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

to begin

(verb)

A

bắt đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

the beginning of something

A

sự khởi đầu/sự bắt đầu của cái gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

nostalgic
/nə’stældʒɪk/

(adjective)

A

hoài cổ, hoài niệm về quá khứ (có chút buồn man mác)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

nostalgia
/nə’stældʒə/

(noun)

A

sự hoài niệm, sự hoài cổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Saigonese

(noun)

A

người Sài Gòn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Hanoian

(noun)

A

người Hà Nội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

biased
/’baɪəst/

(adjective)

A

bị thiên vị, có sự thiên vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

bias
/’baɪəs/

(noun)

A

sự thiên vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

straightforward
/,streɪt’fɔ:rwərd/

(adjective)

A

thẳng tính, thẳng thắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

category
/’kætəgəri/
hoặc /’kætəgɔ:ri/

(noun)

A

mục phân loại, thể loại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

to categorize
/’kætəgəraɪz/

(verb)

A

phân loại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

to classify
/’klæsɪfaɪ/

(verb)

A

phân loại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

classification
/,klæsɪfɪ’keɪʃn/

(noun)

A

mục phân loại, thể loại

17
Q

Tại sao trường hợp bên dưới không cần dùng giới từ?

to move here
to move there
to move upstairs
to move downstairs

A

Vì các từ sau động từ “to move” đã là trạng từ, nên không cần thêm giới từ.

18
Q

accomplishment
/ə’kɑ:mplɪʃmənt/

(noun)

19
Q

familiar
/fə’mɪlɪə/

(adjective)

A

thân thuộc, thân quen

familiar with somebody/something

20
Q

metaphysics
/,meɪtə’fɪzɪks/

(noun)

A

bữa sau hỏi lại chị nha =))

21
Q

need
/ni:d/

(noun)

22
Q

fortune telling
/’fɔ:rtʃən ,telɪŋ/

(noun)

A

bói toán (xem trước được tương lai)

23
Q

material
/mə’tɪriəl/

(noun)

24
Q

untapped
/ən’tæpt/

(adjective)

A

chưa chạm đến, chưa khám phá

25
the gist of something /dʒɪst/
tóm tắt lại của cái gì
26
numerology /nu:mə'rɑ:lədʒi/ | (noun)
thần số học
27
prophecy /'prɑ:fəsi/ | (noun)
lời tiên tri
28
fulfilling prophecy
một hiện tượng tâm lý xã hội, cho rằng con người có xu hướng cố gắng đạt được những lời tiên tri/dự đoán về tương lai mà họ được biết.
29
portion /'pɔ:rʃn/ | (noun)
phần khẩu phần (thức ăn)
30
prophet /'prɑ:fɪt/
nhà tiên tri
31
personal /'pɜ:rsənl/ | (adjective)
thuộc về cá nhân, riêng tư
32
impersonal /ɪm'pɜ:rsənl/ | (adjective)
1. không gây thiện cảm, không thân thiện 2. không riêng tư, không cá nhân
33
perfect /'pɜ:rfɪkt/ | (adjective)
hoàn hảo
34
imperfect /ɪm'pɜ:rfɪkt/ | (adjective)
không hoàn hảo
35
all-in-one | (adjective)
(nói về đồ vật, giải pháp) tất cả các chức năng trong một
36
alive /ə'laɪv/ | (adjective)
còn sống
37
life /laɪf/ | (noun)
cuộc sống
38
to live /lɪv/ | (verb)
sống